TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  20  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ Sở Thiết Kế Nhà Máy / Võ Thị Diễm Kiều . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 82-27cm
  • Thông tin xếp giá: : G207K19: 100414
  • 2 Cơ sở thiết kế nhà máy in / Trần Văn Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 231 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005124-100005126
  • 3 Cơ sở thiết kế nhà máy in/ Trần Văn Thắng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 231tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005240-100005241
  • 4 Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp: Dùng cho các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật/ Nguyễn Hữu Khái . - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 287tr.: 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K12: 100004381-100004382, G213K05: 100004380
  • 5 Giáo trình Thực hành máy điện/ Bùi Văn Hồng, Đặng Văn Thành, Lê Hoàng Lâm . - NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2014. - 272tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : 100018926, G210K03: 100018925
  • 6 Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hoà . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2017. - 307tr., 26cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050334-100050335
  • 7 Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hoà . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2017. - 307tr., 26cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020077-100020078
  • 8 Nhà máy điện / Ngô Đức Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 171 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K10: 100003710-100003712, G115K10: 100005093-100005094
  • 9 Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp/ Đào Quang Thạch; Phạm Văn Hòa . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 519tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004330-100004334
  • 10 Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp/ Đào Quang Thạch; Phạm Văn Hòa . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 519tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K08: 100006440, G115K09: 100004357-100004359
  • 11 Thiết kế chế tạo máy cán thép & các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu Nhơn . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 207 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005388-100005389
  • 12 Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 321tr. : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K08: 100019563-100019565
  • 13 Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 321tr. : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K08: 100009731
  • 14 Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp: Dùng cho sinh viên khối kỹ thuật các trường đại học/ Phạm Văn Hòa; Phạm Ngọc Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 211tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K10: 100004306-100004310
  • 15 Thiết kế vị trí và mặt bằng hệ thống công nghiệp ./ Lê Ngọc Quỳnh Lam . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 176tr. : minh hoạ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K15: 100019044
  • 16 Thiết kế, thi công mô hình Nhà máy điện/ 12DĐI1LT1 - 03 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 65tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G213K21: 10015
  • 17 Trạm và Nhà máy điện/ Huỳnh Nhơn, Hồ Đức Lộc . - Tái bản lần thứ 4. - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 307; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G213K05: 100019571-100019572
  • 18 Trạm và Nhà máy điện/ Huỳnh Nhơn, Hồ Đức Lộc . - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 307; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K08: 100018931, G213K05: 100018932
  • 19 Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng trong nhà máy thực phẩm/ Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Kim Vũ; Bùi Bích Thủy . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2003. - 103tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K02: 100005855
  • 20 Vận hành nhà máy điện/ Trịnh Hùng Thám . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 277tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K10: 100003767-100003768, G115K10: 100003770, G115K10: 100005970, G115K10: 100019751-100019752, G213K05: 100003769
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1