TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  14  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Niên giám thống kê 2006 . - Thống kê, 2007. - 332 tr ; 24,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001883
  • 2 Niên giám thống kê 2007 . - Thống kê, 2009. - 430 tr ; 24,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001434
  • 3 Niên giám thống kê 2007 . - Thống kê, 2008. - 344 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001437, G111K18: 100002122-100002123
  • 4 Niên giám thống kê 2008 . - Thống kê, 2009. - 430 tr ; 24,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001432-100001433
  • 5 Niên giám thống kê huyện Hải Hà 2007/ Cục thống kê tỉnh Quảng Ninh . - H.: Thống kê, 2008. - 155tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100003453
  • 6 Niên giám thống kê thành phố Hải Phòng 2008 . - Thống kê, 2009. - 264 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001671
  • 7 Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007 . - Thống kê, 2008. - 303 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100002219
  • 8 Niên giám thống kê tỉnh Bắc Kạn 2007 . - Thống kê, 2008. - 303 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100002004
  • 9 Niên giám thống kê tỉnh Bắc Ninh 2007 . - Thống kê, 2008. - 484 tr ; 24,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001669
  • 10 Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2006 . - H.: : Thống kê, 2007. - 213 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001436
  • 11 Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007/ Cục thống kê Hà Tĩnh . - H.: Thống kê, 2008. - 276tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100003452
  • 12 Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008 . - H.: : Thống kê, 2009. - 198 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001475-100001478
  • 13 Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hóa 2007 . - Thống kê, 2008. - 287 tr ; 24,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001435
  • 14 Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007 . - Thống kê, 2008. - 390 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001670
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1