1 | | Một số phương pháp tính Core dực vào lý thuyết tập thô - Luận văn/ Nguyễn Thị Liệu . - Huế, Đại học Huế, 2010. - 64tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G201K01: 10111 |
2 | | American accent training: Americans will understand you better and you'll understand them better too! Ann Cook . - 4nd ed. - United Kingdom, Barron's Educational Series, 2017. - 233tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019554, G202K07: 100019553 |
3 | | Bí quyết thành công sinh viên: Cẩm nang thiết yếu của học sinh, sinh viên/ Huỳnh Ngọc Phiên, Trương Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Bích ngọc . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100016811, G113K21: 100016810 |
4 | | Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 231 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100003252, G114K22: 100003269-100003271, G114K22: 100006098 |
5 | | Các phương pháp gia công đặc biệt/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tường . - Tp.hcm, Đại học quốc gia, 2013. - 383tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K06: 100018248-100018251, G211K14: 100018247 |
6 | | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 291 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100003758-100003759, G115K13: 100003780 |
7 | | Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men / B.s.: Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thuỷ.. . - In lần thứ 2, có sữa chữa, bổ sung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 Thông tin xếp giá: : G117K01: 100005866 |
8 | | Các phương pháp phổ trong hóa học hữu cơ/ Nguyễn Thanh Hồng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 463tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005916, G116K28: 100005918-100005920, G207K05: 100005917 |
9 | | Cơ sở phương pháp đo kiểm tra trong ký thuật / PGS.TS. Nguyễn Văn Vượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 291 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003172 |
10 | | Experimental economics : how we can build better financial markets / Ross M. Miller ; forew. by L.S. Vernon . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2002. - xxii,314tr. : biểu đồ ; 23cm Thông tin xếp giá: : G204K24: 100007740-100007741, G204K24: 100017668-100017669, G204K24: 100017672 |
11 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp môđun / Bộ xây dựng . - H; : Xây dựng, 2007. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006041-100006042 |
12 | | Giáo trình lý luận và phương pháp thể dục thể thao/ Nguyễn Toán, Nguyễn Sĩ Hà, Lê Văn Bé Hai . - Nhà xuất bản thể dục thể thao/ 2018. - 218tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100050286, G117K16: 100050284, G203K07: 100050285 |
13 | | Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 207 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K07: TKTV100051765-TKTV100051766 |
14 | | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ . - Tái bản lần 2. - Tp.HCM; Tài chính, 2014. - 644tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018478-100018482 |
15 | | Giáo trình phương pháp phương pháp định giá các sản phẩm hàng hoá và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị / Nguyễn Hương Liên; Bùi Văn Yêm . - H. : Xây dựng, 2007. - 90 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005132 |
16 | | Giáo trình phương pháp tính / Lê Thái Thanh, Nguyễn Quốc Lân, Lê Ngọc Lăng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 105tr. : hình vẽ ; 23cm Thông tin xếp giá: : G114K02: 100020049-100020050 |
17 | | Giáo trình phương pháp tính/ Lê Thái Thanh . - Tái bản lần thứ hai. - TP.HCM: Giáo dục, 2011. - 159tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100004646-100004647, G204K05: 100004648 |
18 | | Giáo trình phương pháp tính: Dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác/ Dương Thuỷ Vỹ . - In lần thứ năm có bổ sung và sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 180tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002559-100002564, G113K30: 100002625, G113K30: 100003222, G211K01: 100002558, G211K01: 100002565 |
19 | | Học tập cũng cần chiến lược: = Study guides and strategies/ Landsberger, Joe . - H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 279tr.: bảng, sơ đồ, 21cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100051163 |
20 | | Hướng dẫn phương pháp làm luận và tuyển chọn các bài luận mẫu - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Trúc Phương, Hồng Ân . - Tp.HCM; Thống Kê, 2005. - 396tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100039 |
21 | | Kim Chỉ Nam Cho Học Sinh - Phương pháp học tập khoa học đạt hiệu quả cao/ Nguyễn Hiến Lê . - Hồng Đức, MCBooks, 2018. - 242, 21cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100051276 |
22 | | Lý luận và phương pháp Thể dục thể thao/ Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn . - H.: Thể dục thể thao, 2000. - 138tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100050410 |
23 | | Nghệ thuật dạy tiếng Anh hiệu quả: = Ways of making English more learnable/ Bảo Đạt, Nguyễn Mạnh Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 135tr.: minh hoạ, 30cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100050909 |
24 | | Những bài học thêm tiếng anh. Phương pháp viết luận văn tiếng Anh - Sách khoa ngoại ngữ/ John Langan . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 340 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G202K07: 100228 |