1 | | Bài tập ứng dụng phần mềm kế toán Fast Accounting Online/ Trần Thị Huyên . - H. : Thống Kê, 2005. - 347tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100700 |
2 | | Bạn không thể đổi hướng gió, nhưng có thể điều khiển cánh buồm / Nic Peeling ; Việt Hằng, Thúy Dương dịch ; Lê Tường Vân hiệu đính . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011. - 247 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100018518-100018519 |
3 | | Bí quyết quản lý trung tâm học tập cộng đồng hiệu quả / PhạmThanh Hải . - H. : Thống kê, 2008. - 153 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K20: 100001875-100001877 |
4 | | Các công cụ quản ý trong windows server 2003/ Minh Mẫn . - TP.HCM: Thống kê, 2003. - 230tr; 20.5cm. - ( Hướng dẫn sử dụng windows server 2003 ) Thông tin xếp giá: : G111K11: 100006880-100006881, G111K11: 100006883-100006892, G112K07: 100006882 |
5 | | Cân bằng công việc & cuộc sống : Phút dành cho bạn / Ken Blanchard, D.W. Edington, Marjorie Blanchard ; Tổng hợp và biên dịch: Nguyễn Văn Phước... . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; First News, 2011. - 144tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100016758-100016759 |
6 | | Cẩm nang dành cho giám đốc doanh nghiệp / James W. Halloran ; ng.d. Cao Xuân Đỗ . - H. : Thống kê, 2006. - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100000799-100000800 |
7 | | Cẩm nang quản lý / Thu Hằng . - Lao động-xã hội, 2008. - 345 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100001281 |
8 | | Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (ch.b.), Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàng Liên, Vũ Quyết Thắng . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2013 . - 303tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100016485-100016487 |
9 | | Cẩm nang quản lý và điều hành doanh nghiệp / Ngọc Quang, Diệp Anh b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 391tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000862-100000863, G116K21: 100000861 |
10 | | Cẩm nang quản trị điều hành : quản trị vi mô / Phan Thanh Lâm, Nguyễn Tiến Dũng . - H.; NXB Phụ nữ, 2017. - 355 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G208K08: TKTV100051674-TKTV100051676 |
11 | | Công nghệ thông tin dành cho các nhà lãnh đạo và quản lý / Ngô Trung Việt . - H. : Thống Kê, 2005. - 347tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000446 |
12 | | Công Tác Quản Lý Tài Chính Ở Trung Tâm Văn Hóa Thông Tin Thể Thao Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai-Luận văn/ Ngô Thị Phương Nga . - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, Đồng Nai; 2019. - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K06: 100934 |
13 | | Dẫn dắt : chân dung, tự truyện / Alex Ferguson, Michael Moritz ; Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 400 tr. : tranh ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100018526, G117K16: 100018527 |
14 | | Để trở thành nhà quản lý hiệu quả : tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục? / Michael E. Gerber ; Khánh Chi dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội :Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2016. - 227 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K30: 100018552-100018553 |
15 | | Food technology learning scheme and students’ satisfaction- Luận Án/ Trần Thành Đại . - Bulacan State Univercity; Philippines/ 2015. - 131tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K01: 100986 |
16 | | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000170-100000172 |
17 | | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / Trần Quốc Việt . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 452 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100050673, G111K04: 100050763-100050765, G212K01: 100050762 |
18 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / Trần Thị Song Minh chủ biên / Giáo trình hệ thống thông tin quản lý . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 503tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100018876, G116K24: 100018872-100018875 |
19 | | Giáo trình khoa học quản lý/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: NXBTài Chính, 2008. - 257tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050474 |
20 | | Giáo trình khởi sự kinh doanh / B.s.: Nguyễn Ngọc Huyền . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 246tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100016434, G116K23: 100016432-100016433 |
21 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo ch.b . - Tái bản lần 2. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 407tr. : sơ đồ ; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100008401 |
22 | | Giáo trình quản lý bảo trì công nghiệp / Nguyễn Phương Quang / Nguyễn Phương Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 243tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G211K07: 100019043 |
23 | | Giáo trình quản lý chất lượng Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội,Khoa quản lý kinh doanh/ Vũ Trọng Nghĩa . - H. Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội,Khoa quản lý kinh doanh/ 2008. - 179tr.:, 27cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100000671-100000674, G116K23: 100002599 |
24 | | Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân. T.2 / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 423tr. : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000835, G116K20: 100000454, G116K20: 100000801-100000804, G116K20: 100000834, G116K20: 100000836-100000837 |