1 | | Bạn không thể đổi hướng gió, nhưng có thể điều khiển cánh buồm / Nic Peeling ; Việt Hằng, Thúy Dương dịch ; Lê Tường Vân hiệu đính . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011. - 247 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100018518-100018519 |
2 | | Sổ tay 700 câu tiếng Anh từ lúc thức giấc đến khi đi ngủ - / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - Tp.HCM; NXB Tổng hợp, 2018. - 274tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : 100019950, G113K23: 100019951 |
3 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc...[et,al] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 582tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K06: 100004927-100004928, G115K06: 100006022 |
4 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2/ Nguyễn Đắc Lộc...[et,al] . - In lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 582tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100006071 |
5 | | Sổ tay dùng vữa : Tái bản lần thứ I, có sửa chữa / Nguyễn Bá Đô . - H : Khoa học & kỹ thuật, 2009. - 90 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005317-100005321 |
6 | | Sổ tay đánh giá và cải thiện hiệu quả hệ thống phân phối hơi/ Nguyễn Đinh Tuấn, Nguyễn Duy Bình / Nguyễn Đinh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 59tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003430-100003433, G115K26: 100003435-100003439 |
7 | | Sổ tay đánh giá và cải thiện hiệu quả lò hơi công nghiệp / Nguyễn Đình Tuấn; Nguyễn Duy Bình . - Tp.HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 57 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003945-100003946, G115K26: 100006090, G115K26: 100006132 |
8 | | Sổ tay đánh giá và cải thiện hiệu quả lò hơi công nghiệp/ Nguyễn Đình Tuấn, Nguyễn Duy Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2007. - 57tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003441-100003446, G115K26: 100003440 |
9 | | Sổ tay địa chỉ văn phòng đại diện chi nhánh ngân hàng và chi nhánh luật nước ngoài tại Việt Nam 2006 . - H.: : Thống kê, 2006. - 926 tr Thông tin xếp giá: : G112K24: 100001530 |
10 | | Sổ tay kỹ thuật thi công nhà ở gia đình/ Nguyễn Bá Đô . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2009. - 476tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005301-100005305 |
11 | | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị. Tập 1/ V. Fattorusso; O. Ritter . - H.: Nxb Y học, 2014. - 1296tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100017248-100017252 |
12 | | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị. Tập 2/ V. Fattorusso; O. Ritter . - H.: Nxb Y học, 2011. - 1467tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G114K24: 100017238-100017242 |
13 | | Sổ tay người làm nhà/ Nguyễn Bá Đô; Nguyễn Huy Côn . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 558tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005196-100005198, G117K12: 100005954-100005955 |
14 | | Sổ tay nhiệt luyện. Tập 1 / Nguyễn Chung Cảng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 393 tr. 27cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100002741-100002746, G117K03: 100003121-100003125 |
15 | | Sổ tay nhiệt luyện. Tập 2/ Nguyễn Chung Cảng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2007. - 559tr. 27cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100002747-100002751 |
16 | | Sổ tay phụ trách đội . - 4. - Tp.HCM.: : Xuất bản trẻ, 2004. - 227 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001520-100001521 |
17 | | Sổ tay Thầy thuốc thực hành. Tập 1/ Vũ Văn Đính, Phạm Gia Khải, Nguyễn Lân Việt...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nxb Y học, 2012. - 976tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100017233-100017237 |
18 | | Sổ tay Thầy thuốc thực hành. Tập 2 Đặng Hanh Đệ; Công Quyết Thắng; Đinh Thế Mỹ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nxb Y học, 2013. - 849tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G114K24: 100017228-100017232 |
19 | | Sổ tay thép thế giới/ Trần Văn Địch . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1943tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005736 |
20 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng. Tập 2 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 600tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100003641, G115K27: 100004907-100004908 |
21 | | Sổ tay thợ tiện/ Hà Văn Vui dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1988. - 646tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006179 |
22 | | Sổ tay thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 485 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004443-100004450 |
23 | | Sổ tay từ vựng tiếng Anh từ lúc thức giấc đến khi đi ngủ / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - Tp.HCM; NXB Tổng hợp, 2018. - 274tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100019948 |