1 | | Căn bản sửa chữa TV màu. 2 / KS. Đỗ Thanh Hải . - Tp. HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 299 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003103 |
2 | | Cấu tạo và sửa chữa ô tô căn bản: Dùng cho người học lái xe ô tô/ Trần Quốc Bình . - h.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 61tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006095, G114K21: 100006115, G114K21: 100006171, G210K01: 100006177 |
3 | | Cấu tạo và sửa chữa thông thường ôtô / Bùi Thị Thư . - H; : Lao động - xã hội, 2007. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006017 |
4 | | Cẩm nang sửa chữa - Nâng cấp - Lắp ráp máy PC / Trần Thế San; Nguyễn Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 2002. - 544tr: 21cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000383 |
5 | | Chẩn đoán - Hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính. Tập 2 = Desktop và Laptop / Nguyễn Nam Thuận . - H.: Hồng Đức, 2009. - 372tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000224-100000226 |
6 | | Chuyên ngành kỹ thuật Ô tô và xe máy hiện đại = Fachkunde Kraftfahrzeugtechnik/ Fischer Richard...Đặng Văn Châm . - Tp.HCM: Trẻ, 2016. - 800tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100017575, G116K04: 100017577-100017580, G116K04: 100017582-100017584, G210K05: 100017576, G210K05: 100017581 |
7 | | Công nghệ sửa chữa máy xây dựng/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 111tr.; 26.5cm Thông tin xếp giá: : G212K17: 100004912 |
8 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Hà Nam : Giáo dục, 2009. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003927-100003929, G115K26: 100006085 |
9 | | Độ tin cậy trong sửa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông; Hoàng Ngọc Minh . - H.: Giáo dục, 2000. - 116tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006089, G114K21: 100006105 |
10 | | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000170-100000172 |
11 | | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / TS. Hoàng Đình Long . - 4. - H. : Giáo dục, 2009. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004451, G210K05: 100004452 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô / Hoàng Đình Long . - H; : Giáo dục, 2009. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006020 |
13 | | Giáo trình lý thuyết chuyên nguội sửa chữa : Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề / Bùi xuân Doanh . - H; : Lao động xã hội, 2006. - 187 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005375-100005376, G211K12: 100005374 |
14 | | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN và dạy nghề/ Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2006. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100004023-100004025, G115K10: 100004027-100004030 |
15 | | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN và dạy nghề/ Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2009. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100003969-100003971 |
16 | | Giáo trình vẽ xây dựng . - tái bản. - H;, 2008. - 83 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006011 |
17 | | Hướng dẫn giảng dạy nghề sửa chữa xe máy cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.; 2010. - 276tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100050496 |
18 | | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng / Đỗ Dũng, Trần Thế San . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 392 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G210K05: 100019037 |
19 | | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 190tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100019045 |
20 | | Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính / Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2009. - 155tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000488, G111K04: 100000489 |
21 | | Kỹ thuật sử chữa xe mô tô/ Hoàng chao Kiang . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 279tr; 28cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006075 |
22 | | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại - Tập 3: Trang bị điện Ô Tô/ Nguyễn Oanh . - Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2009. - 259 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G210K05: 100006007 |
23 | | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. tập 4, khung gầm bệ ôtô / NGuyễn Oanh . - Tp.HCM : TPHCM, 2007. - 269 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G210K05: 100006014, G211K10: 100006790 |
24 | | Kỹ thuật sửa chữa xe ôtô. Tập 1/ Quốc Bình, Văn Cảnh . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006003, G116K04: 100007875, G116K04: 100009666 |