TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  24  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 New Cutting EDGE Mini - Diectionary Elememtary/ Longman . - USA; Person Education; 2005. - 64tr
  • Thông tin xếp giá: : 100016226
  • 2 New Cutting EDGE Mini - Diectionary Pre- Elememtary/ Longman . - USA; Person Education; 2005. - 64tr
  • Thông tin xếp giá: : G112K01: 100016225, G112K01: 100017900
  • 3 Oxford dictionary of phrasal verbs : tài liệu tham khảo chuyên ngành cho sinh viên trường Đại học Tổng hợp T.P. Hồ Chì Minh - Sách Khoa Ngoại Ngữ / A. P. Cowie & R. Martin . - Oxford : Oxford University Press, 1993. - 518 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K08: 100177
  • 4 Tuttle Pocket Korean Dictionary : Korean-English English-Korean / Kyubyong Park; Tuttle Publishing . - Boston : Tuttle Publishing, 2015. - 576 tr : 170g ; 7,6 x 11,4 cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K25: 2023100293
  • 5 Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary for Students/ Bùi Phụng . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Phương Đông, 2013. - 1130tr. : 17cm
  • Thông tin xếp giá: : 100016289
  • 6 Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh/ Nguyễn Ngọc Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 324tr; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K17: 100003058
  • 7 Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications/ Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 1450tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K21: 100005062-100005063
  • 8 Từ Điển Điện và Kỹ Thuật Điện Anh - Việt . - H.:, 2006. - 467 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K08: 100002097
  • 9 Từ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 754 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K16: 100004158-100004159
  • 10 Từ điển hành chính công Anh Việt / Nguyễn Minh Y . - Thống kê, 2002. - 467 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K15: 100001905-100001907
  • 11 Từ điển Khoa học và công nghệ Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of science and technology/ Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1543tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K20: 100005060-100005061
  • 12 Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt= English - Vietnamese scientific and technical dictionary/ Trương Cam Bảo...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 1219tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004304-100004305
  • 13 Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt: Chinese - English - Vietnamese comprehensive dictionary of science and technology/ Nguyễn Trung Thuần . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 316tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002124
  • 14 Từ điển Kỹ thuật môi trường Anh - Việt : Enviromental engineering English - Vietnamese dictionary/ Lâm Minh Triết . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia, 2014. - 470tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K16: 100016655, G114K16: 100016693-100016694
  • 15 Từ điển kỹ thuật nhiệt - điện - lạnh Anh - Việt: Khoảng 40000 thuật ngữ/ Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 740tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K23: 100005051-100005052
  • 16 Từ điển kỹ thuật tổng hợp Pháp - Việt/ Nguyễn Thành An...[et,al.] . - Thanh Hoá: Nxb.Thanh Hóa, 1998. - 1243tr.; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002098
  • 17 Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao/ Ban từ điển nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 1421tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K20: 100005048-100005049
  • 18 Từ điển môi trường và phát triển bền vững: Khoảng 25000 thuật ngữ có giải thích/ Ban từ điển nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 483tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K27: 100005050, G114K27: 100006165
  • 19 Từ điển thực vật thông dụng. Tập 1/ Võ Văn Chi . - TP.HCM: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 1250tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K20: 100005020
  • 20 Từ điển toán học và tin học Việt Anh= Vietnamese - English dictionary of mathematics and informatics/ Ban từ điển khoa học và kỹ thuật . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 860 tr; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K03: 100002094-100002095
  • 21 Từ điển vật lý anh - việt / Đặng Mộng Lân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 617 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002632-100002633
  • 22 Từ điển về từ điển / Vũ Quang Hào . - Văn hoá, 1999. - 281 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001445
  • 23 Từ điển viết tắt Anh - Việt / Tạ Hùng, Hoàng Phương . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Niên, 2005. - 1434tr. : 17cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K05: 100004762
  • 24 Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chất Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - Tp;.HCM, Tổng hợp, 2008. - 938tr.; 18.5cm
  • Thông tin xếp giá: : 100018404
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1