1 | | Bài giảng môn Thống kê Doanh nghiệp : Bài giảng / Đào Thị Thanh Thủy . - H. : Thống Kê, 2008. - 171 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100000757, G204K07: 100000758 |
2 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / GS-TSKH. Từ Điển . - H.: : Thống Kê, 2009. - 294 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100001278 |
3 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Từ Điển(c.b), Phạm Ngọc Kiểm . - In tái bản. - H.: Thống kê, 2008. - 355tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100000736 |
4 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Từ Điển(c.b), Phạm Ngọc Kiểm . - In tái bản. - H.: Thống kê, 2009. - 294tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100000733, G113K06: 100000735, G204K03: 100000734 |
5 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp( phần 2 ) / Nguyễn Văn Công . - In tái bản. - H.: Thống kê, 2007. - 376tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100000737 |
6 | | Giáo trình thống kê học / PGS.TS Nguyễn Hữu Tri . - H.: : Thống kê, 2008. - 312 tr ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001749-100001751 |
7 | | Giáo trình Thống kê học / TS. Đào Nguyên Vịnh . - H.:, 2008. - 120 tr Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001111-100001115 |
8 | | Giáo trình Thống kê học / TS. Đào Nguyên Vịnh . - Hà Nội, 2007. - 132tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100050529 |
9 | | Giáo trình xác suất - Thống kê và ứng dụng - dùng cho bậc Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Phú Vinh . - Tp.HCM, Thống Kê, 2009. - 315tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003179 |
10 | | Giáo trình xác suất - Thống kê và ứng dụng - dùng cho bậc Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Phú Vinh . - Tp.HCM, Thống Kê, 2008. - 315tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100016306-100016307, G213K03: 100016308 |
11 | | Giáo trình xác suất thống kê / PGS.TS. Nguyễn Văn Hộ . - H. : Thống kê, 2009. - 183 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002537-100002538, G114K04: 100002540 |
12 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tô Anh Dũng . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia 2013. - 183 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019912, G114K04: 100019914, G204K05: 100019913 |
13 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 212tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019413-100019414 |
14 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2018. - 212tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100020104, G114K04: 100020102, G114K04: 100020105, G204K05: 100020103 |
15 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy; Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ ba. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 199tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100004686, G114K04: 100004688 |
16 | | Luật kế toán-luật thống kê . - Tp.HCM.: : Lao động-xã hội, 2005. - 63 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K24: 100001838-100001839 |
17 | | Lý thuyết và bài tập Nguyên lý Thống kê/ Phan Thành Tâm . - Đồng Nai; Thống Kê, 2012. - 197tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100008368 |
18 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên ngành QTKD/ Lê Bá Long . - Bưu Điện: TP. HCM, 2007 Thông tin xếp giá: : G213K03: 100009773 |
19 | | Một Số Bài Tập Trắc Nghiệm Và Tự Luận Xác Suất Thống Kê / Nguyễn Đức Ánh . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 251-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100444 |
20 | | Nguyên lý thống kê (lý thuyết thống kê) ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất- dịch vụ / PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thúy . - H.: Thống Kê, 2010. - 505tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100008421-100008422, G112K21: 100008548 |
21 | | Nguyên lý thống kê (lý thuyết thống kê) ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất- dịch vụ / PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thúy . - Tp.HCM : Văn hoá sài gòn, 2008. - 419 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100001020, G112K21: 100001022 |
22 | | Niên giám thống kê 2006 . - Thống kê, 2007. - 332 tr ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001883 |
23 | | Niên giám thống kê Sóc Trăng 2007 . - Thống kê, 2008. - 272 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001721 |
24 | | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Kạn 2007 . - Thống kê, 2008. - 303 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100002004 |