1 | | 110 thực đơn canh, lẩu hầm bổ lượng . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006213 |
2 | | Giáo trình phương pháp xây dựng thực đơn/ aTrần Thu Hương . - Đại học Công nghệ Đồng Nai; Kinh tế - Quản trị; 2019 Thông tin xếp giá: : 100701 |
3 | | Giáo trình phương pháp xây dựng thực đơn/ Nguyễn Hữu Thuý . - H.: Hà Nội, 2008. - 124tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100008279 |
4 | | Thực đơn bổ dưỡng cho người già/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 175tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006248-100006250 |
5 | | Thực đơn bổ dưỡng cho phụ nữ mang thai/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 176tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006251-100006253 |
6 | | Thực đơn bổ dưỡng cho phụ nữ sau khi sinh / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin. - 170 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006336-100006338 |
7 | | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 159 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006333-100006335 |
8 | | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ từ 0-3 tuổi / Đức Thành . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 201 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006205-100006206 |
9 | | Thực đơn cho người ăn kiêng, người béo phì/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 157tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006298-100006300 |
10 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh béo phì / Hải Yến, Ngọc Khuyên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 186 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006217, G116K08: 100006220 |
11 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh cao huyết áp / Hải Yến, Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 178 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006321-100006323 |
12 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh dạ dày / Hải Yến . - H;, 2009. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006215-100006216 |
13 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh hô hấp / Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 182 tr Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006324-100006326 |
14 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh táo bón/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa - thông tin, 2009. - 194tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006290-100006292 |
15 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 179tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006272-100006274 |
16 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thiếu mỡ máu cao/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 174tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006304-100006305, G116K09: 100006306 |
17 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh tim mạch/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 163tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006307-100006309 |
18 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh ung thư/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 183tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006254-100006256 |
19 | | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở nam giới/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 175cm; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006301-100006302, G116K09: 100006303 |
20 | | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở trẻ em/ Hải Yến . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 175tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006281, G116K09: 100006282-100006283 |
21 | | Thực đơn dinh dưỡng ở phụ nữ / Hải Yến, Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 186 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006318-100006320 |
22 | | Thực đơn dĩnh dưỡng cho người mắc bệnh gan / Hải Yến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 167 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006327-100006329 |
23 | | Thực đơn đinh dưỡng ăn dặm cho bé / Hải Yến . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 215 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006330-100006332 |