1 | | "Tỉ phú khùng" Jack Ma và đế chế Alibaba : từ thầy giáo tỉnh lẻ trở thành tỉ phú hàng đầu thế giới / Duncan Clark . - 377; 21 cm Thông tin xếp giá: : 100018503, G113K04: 100018502 |
2 | | 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc - Tập 1 (Kèm CD)/ Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình . - bản in lần thứ 3. - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2014. - 215tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G202K07: 100016672 |
3 | | 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc - Tập 2 (Kèm CD)/ Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình . - bản in lần thứ 3. - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2011. - 233tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100016671 |
4 | | Chế độ chính trị Trung Quốc / Doãn Trung Khanh; Nguyễn Mạnh Sơn (dịch), TS. Dương Ngọc Dũng (giới thiệu và hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 144 tr. ; 15,5 x 23 c Thông tin xếp giá: : G111K23: 2023100278-2023100279 |
5 | | Giáo trình chuẩn HSK 1 / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 141 tr. : minh họa màu ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051790-TKTV100051791 |
6 | | Giáo trình chuẩn HSK 2 / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 143 tr. : minh họa màu ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051777, G112K10: TKTV100051787 |
7 | | Giáo trình chuẩn HSK 2 : sách bài tập / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 166 tr. : minh họa ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051788-TKTV100051789 |
8 | | Giáo trình chuẩn HSK 3 / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 207 tr. : minh họa màu ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051780-TKTV100051781 |
9 | | Giáo trình chuẩn HSK 3 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 165 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051778-TKTV100051779 |
10 | | Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ Nghe Sơ Cấp 1/ Trần Thị Thanh Liêm - biên dịch ; Thị Thanh Nga - biên dịch ; Quan Thế Đức - biên dịch . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019. - 178tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050963-100050965, G202K05: 100050966-100050967 |
11 | | Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nghe Sơ cấp 2/ Trần Thị Thanh Liêm - biên dịch; Thị Thanh Nga - biên dịch ; Quan Thế Đức - biên dịch . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019. - 178tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050968-100050970, G202K05: 100050971-100050972 |
12 | | Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói - Giao triếp Sơ cấp 1/ Trần Thị Thanh Liêm - biên dịch; Đinh Thị Thanh Nga - biên dịch ; Quan Thế Đức - biên dịch . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2021. - 285tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051183-100051185 |
13 | | Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói - Giao triếp Sơ cấp 2/ Trần Thị Thanh Liêm - biên dịch; Đinh Thị Thanh Nga - biên dịch ; Quan Thế Đức - biên dịch . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2020. - 178tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050983-100050985, G202K05: 100050986-100050987 |
14 | | Giáo trình Phát triển Hán ngữ tổng hợp sơ cấp 1 - Tập 1/ Trần Thị Thanh Liêm - biên dịch ; Đinh Thị Thanh Nga - biên dịch ; Quan Thế Đức - biên dịch . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2020. - 241tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050988-100050990, G202K05: 100050991-100050992 |
15 | | Giáo trình Phát triển Hán ngữ tổng hợp sơ cấp 1 - Tập 2/ Trần Thị Thanh Liêm - biên dịch ; Đinh Thị Thanh Nga - biên dịch ; Quan Thế Đức - biên dịch . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2020. - 178tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050993-100050995, G202K05: 100050996-100050997 |
16 | | Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / Mao Duyệt chủ biên, Triệu Tú Quyên, Chu Duyệt . - Tp. Hồ Chí Minh : ổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 282 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K02: TKTV100051657-TKTV100051658 |
17 | | Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc / Mã Tiễn Phi (ch.b.), Lý Đức Quân, Thành Văn; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) , Tập 1, Trình độ sơ cấp . - Bản in lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019. - 152 rr. ; 18,5 x 26 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100209 |
18 | | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / Mã, Tiễn Phi (ch.b.); Tô Anh Hà; Trác Diễm; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. , Tập 1 . - Bản thứ ba. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2022. - 184 tr ; 18,5 x 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100206-2023100207, G112K10: 2023100212-2023100214 |
19 | | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người mới bắt đầu / Mã Tiễn Phi; Tô Anh Hà; Trác Diễm; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. , Tập 2 . - Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2023. - 216 tr; ; 18,5 x 26 c Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100208, G112K10: 2023100210-2023100211 |
20 | | Ngoại giao Trung Quốc / Trương Thanh Mẫn ; người dịch Nguyễn Thị Thu Hằng ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 132 tr. ; 15,5 x 23 cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 2023100277 |
21 | | Ngữ âm - Văn tự Từ vựng tiếng Trung Quốc / Châu, A Phí; Lưu, Hớn Vũ . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 172 tr. ; 16 x 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100365, G112K10: TKTV100051681 |
22 | | Xã hội Trung Quốc / Đường Quân… [và những người khác]; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 128 tr. ; 15,5 x 23 cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 2023100276 |