1 | | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2006. - 458 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001904, G111K22: 100009684 |
2 | | Cận cảnh văn hoá Việt nam / GS. TS. Nguyễn Trọng Đàn . - Lao Động, 2010. - 308 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001908-100001910, G111K22: 100050913, G111K22: 100050915 |
3 | | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng . - 9. - Giáo Dục, 2007. - 287 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001990, G202K01: 100001989, G203K01: 100006785 |
4 | | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng...[et,al] . - Tái bản lần thứ 13. - H: Giáo Dục, 2007. - 287 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : 100008452, G111K22: 100008450-100008451 |
5 | | Giao tiếp phi ngôn từ qua các nền văn hoá = Nonverbal communication across cultures / PGS. TS. Nguyễn Quang . - Khoa học xã hội, 2008. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001991, G111K22: 100002884-100002885 |
6 | | Giáo Trình Môn Văn Hoá Anh Mỹ / Nguyễn Võ Sơn Bình . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 80-27cm Thông tin xếp giá: : 100476 |
7 | | Pop city = Korean popular culture and the selling of place / Youjeong Oh . - London : Cornell University Press, 2018. - 238tr. ; 24 c Thông tin xếp giá: : 2023100104 |
8 | | Sự biến đổi các giá trị văn hoá trong bối cảnh xây dựng nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay / PGS.TS.Nguyễn Duy Bắc . - H.: : Từ điển bách khoa và viện văn hoá, 2008. - 555 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001821-100001823 |
9 | | Tài liệu triển khai cuộc vận động toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá . - 2002. - 183 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K19: 100001881 |
10 | | Tâm lý học với văn hóa ứng xử / GS-TS. Đỗ Long . - Văn hóa-thông tin & viện văn hóa. - 285 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001958-100001959, G111K22: 100002180 |
11 | | Tư tưởng văn hoá văn nghệ của chủ nghĩa Mác phương tây / Phương Lựu . - H.: : Thế giới – viện văn hoá, 2007. - 343 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001960, G111K23: 100002227-100002228 |
12 | | Từ điển văn hoá gia đình / Phạm Thị Dung . - H. : Văn hoá - Thông tin, 1999. - 846 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002889 |
13 | | Văn hoá Champa Ở Thừa Thiên – huế = The culture of champa in thua thien - hue / Lê Đình Phụng . - Văn hoá – thông tin & viện văn học, 2007. - 251 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K26: 100001965-100001966 |
14 | | Văn hoá của nhóm nghèo ở Việt Nam thực trạng và giải pháp / TS Lương Hồng Quang . - H. : Viện văn hoá & Văn hoá thông tin, 2001. - 278 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100002226 |
15 | | Văn hoá nghệ thuật đồng bằng Bắc Bộ-Không gian và thời gian biến đổi / PGS. TS. Nguyễn Thanh Tuấn . - H.: : Từ điển bách khoa & viện văn hoá, 2007. - 239 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K26: 100001992-100001993, G113K26: 100002106 |
16 | | Văn hoá ứng xử Việt Nam hiện nay / PGS. TS. Nguyễn Thanh Tuấn . - Từ điển bách khoa & viện văn hoá, 2008. - 415 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001977, G116K23: 100001976 |
17 | | Văn hoá văn minh và văn hoá truyền thống Hàn/ Lê Quang Thiêm . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 311tr., 22cm Thông tin xếp giá: : G113K26: 100051121-100051122 |
18 | | Văn hoá, xã hội & con người Tây Nguyên / Nguyễn Tấn Đắc . - Khoa học xã hội, 2005. - 315 tr Thông tin xếp giá: : G113K26: 100002022-100002023, G113K26: 100002107 |
19 | | Về cuộc vận động toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá / TS. Nguyễn Hữu Thức . - H.: : Từ điển bách khoa & viện văn hoá, 2009. - 233 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001994-100001995, G111K22: 100002108 |