1 | | Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mac - Lê nin,Tư tưởng hồ chí minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng / Nguyễn Viết Thông [và nh.ng. khác] . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 444tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K24: 100009201 |
2 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các thông tư hướng dẫn chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới . - H. : Thống kê, 2009. - 898tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100008342, G116K17: 100008343, G116K17: 100008564 |
3 | | An nhiên mà sống = Tản văn / Lê Đỗ Quỳnh Như . - In lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 208 tr ; 13x20cm Thông tin xếp giá: : G117K24: 2023100112 |
4 | | Bài giảng văn học dân gian Việt Nam/ Phan Thị Hiền Thu . - H.: Lao động, 2009. - 196tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K26: 100005850 |
5 | | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2006. - 458 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001904, G111K22: 100009684 |
6 | | Biên sử nước : Tiểu thuyết / Nguyễn Ngọc Tư . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 125tr Thông tin xếp giá: : G117K23: 2023100032 |
7 | | Bỉ vỏ / Nguyên Hồng . - Biên Hoà : Đồng Nai, 2001. - 287tr. ; 14cm. - ( Tác phẩm dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : G117K25: 100009003 |
8 | | Bộ luật lao động 2010 chính sách tiền lương, bảo hiểm xã hội mới nhất : cập nhật văn bản mới nhất / Hoàng Anh s.t. và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2010. - 785tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100019297 |
9 | | Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam/ Phạm Đức Nguyên . - In lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 252tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100005152-100005156 |
10 | | Câu đố việt nam / Bích Ngọc . - H; : Văn hoá Thông tin, 2006. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G117K25: 100006515-100006517 |
11 | | Cẩm nang công tác văn thư, lưu trữ trong các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp/ Vũ Tươi (hệ thống) . - Thông tin xb: H.: Thế giới, 2017. - 415tr.: bảng, 28cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100019435-100019436 |
12 | | Cẩm nang hoàn thiện hệ thống pháp luật kế toán dành cho kế toán trưởng doanh nghiệp năm 2017 / Vũ Hoa Tươi hệ thống . - Hà Nội : Tài chính, 2017. - 399 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100019149-100019151 |
13 | | Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (ch.b.), Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàng Liên, Vũ Quyết Thắng . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2013 . - 303tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100016485-100016487 |
14 | | Cận cảnh văn hoá Việt nam / GS. TS. Nguyễn Trọng Đàn . - Lao Động, 2010. - 308 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001908-100001910, G111K22: 100050913, G111K22: 100050915 |
15 | | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ tài chính) . - H.: Tài chính, 2017. - 663tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100019417-100019418 |
16 | | Cô con gái ngỗ ngược = Tập truyện ngắn / Võ Diệu Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 148 tr Thông tin xếp giá: : G117K29: 2023100017-2023100018 |
17 | | Công tác kiểm tra và việc thi hành kỷ luật trong Đảng : tài luyện huấn luyện nghiệp vụ . - H. : Lao động- Xã hội, 2007. - 310tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K16: 100008398 |
18 | | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng . - 9. - Giáo Dục, 2007. - 287 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001990, G202K01: 100001989, G203K01: 100006785 |
19 | | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng...[et,al] . - Tái bản lần thứ 13. - H: Giáo Dục, 2007. - 287 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : 100008452, G111K22: 100008450-100008451 |
20 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Ngọc Thêm . - In lần thứ 2, có sửa chữa và rút gọn. - H.; : Giáo Dục, 2000. - 334tr. : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: : G202K01: 100006342 |
21 | | Dân tộc học và nhân học ở Việt Nam trong xu thế toàn cầu hoá/ Phan Hữu Dật . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 407tr.: bảng, 24cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100051142-100051143 |
22 | | Di tích - Danh thắng Đồng Nai/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Nguyễn Trí Nghị . - Nxb. Đồng Nai, 2015. - 383tr, ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100017601 |
23 | | Du lịch sinh thái / Lê Huy Bá, Thái Vũ Bình, Võ Đình Long . - Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung. - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Đại Học Quốc Gia T.P.Hồ Chí Minh, 2016. - 792 tr. : sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K26: 100019522, G117K26: 100019524, G203K07: 100019523 |
24 | | Du lịch Việt Nam qua 26 di sản thế giới/ Võ Văn Thành . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2017. - 212 tr. : tranh ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018665-100018666 |