1 | | Bảng Tính: Công nghệ xử lý thông tin. Tập 1/ Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H. : Lao Động - Xã Hội, 2000. - 82tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000416 |
2 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |
3 | | Môi trường và kỹ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn Sĩ Mão . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2008. - 133 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100005662-100005666 |
4 | | Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2015. - 518tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100016698-100016700 |
5 | | Thí nghiệm vật liệu học và xử lý/ Đặng Vũ Ngoạn . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 117tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004654-100004656 |
6 | | Trí tuệ nhân tạo = thông minh + giải thuật / Cao Hoàng Trụ . - Tái bản lần thứ 2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 138tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100018215, G111K15: 100018217, G212K02: 100018216 |
7 | | Xử lý nước cấp: Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước/ Nguyễn Thị Ngọc Dung . - H.: Xây dựng, 2010. - 231tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004545-100004547 |
8 | | Xử lý nước thải công nghiệp / Trịnh Xuân Lai, Nguyễn Trọng Dương . - Tái bản . - H. : Xây dựng, 2013 . - 145tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100016488, G116K02: 100016490, G116K03: 100016489 |
9 | | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 538tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017441-100017445, TNMH-CNKTMT: LDNTU24101325-LDNTU24101327 |