1 | | Core concepts of accounting information systems / Nancy A. Bagranoff, Mark G. Simkin, Carolyn Strand Norman . - 9th ed. - Weinheim : John Wiley & Sons, 2005. - 530 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K18: 2023100121 |
2 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019372-100019374 |
3 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100050525 |
4 | | Cơ sở công nghệ xử lý khí thải / Trần Hồng Côn . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2009. - 132 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K19: 100005656-100005659 |
5 | | Cơ sở dự liệu: Công nghệ xử lý thông tin. Tập 2/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86tr; 28,5cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006140 |
6 | | Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lí: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Lê Hải Sâm; Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000132-100000134 |
7 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / Trần Thị Song Minh chủ biên / Giáo trình hệ thống thông tin quản lý . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 503tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100018876, G116K24: 100018872-100018875 |
8 | | Giáo trình nhập môn đồ hoạ và xử lý ảnh/ Vũ Mạnh Tường...[và những người khác] . - Tp.HCM.: Đại học mở bán công Tp Hồ Chí Minh, 1995. - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000379 |
9 | | Giáo trình vi xử lý và cấu trúc máy tính: Dùng cho sinh viên Cao đẳng kỹ thuật / Ngô Diên . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 180tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000199-100000201 |
10 | | Giáo trình xử lý số tín hiệu / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Giáo dục, 2007. - 151tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K02: 100000485 |
11 | | Kỹ thuật dàn trang và chế bản điện tử: Bằng các phần mềm phổ thông/ Nguyễn Văn Khoa . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 399tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000141-100000143 |
12 | | Lý thuyết tín hiệu / Phạm Thị Cư . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 280 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100019580, G115K20: 100019582-100019583, G211K02: 100019581 |
13 | | Matlab ứng dụng : giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1 / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 304tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100019795-100019796, G213K05: 100019797 |
14 | | Matlab ứng dụng : giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.2 / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 304tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100019798-100019800 |
15 | | Mô hình thí nghiệm vi điều khiển - Vi xử lý đa năng/ Nguyễn Thanh Duy; Trần Thanh Hải; lê Bảo Lộc . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K21: 10020 |
16 | | Mô hình thí nghiệm vi mạch lập trình FPGA/ Nguyễn Trọng Sơn; Nguyễn Sỹ Tài; Nguyễn Văn Quang.. . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K19: 10021 |
17 | | Quản lý và xử lý chất thải rắn/ Nguyễn Văn Phước . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 463tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004621-100004623 |
18 | | Thực hành lập trình I. Tập 2, Công nghệ xử lý thông tin/ Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động Xã hội, 2000. - 70tr; 28cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100002249 |
19 | | Thực Hành Xử Lí Số Tín Hiệu / Th.S Võ Hồng Ngân . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 57-27cm Thông tin xếp giá: : 100471 |
20 | | Tìm hiểu bộ thí nghiệm FPGA trên KIT DE2/ DDDDILT - 09 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K20: 10106 |
21 | | Trí tuệ nhân tạo: Các phương pháp giải quyết vấn đề và kỹ thuật xử lý tri thức/ Nguyễn Thanh Thuỷ . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000247-100000248, G212K02: 100000249 |
22 | | Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học - sinh học - thực phẩm / Trịnh Văn Dũng . - Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 270 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100019732, G111K06: 100019733, G111K06: 100020061-100020064 |
23 | | Vi xử lý và Vi điều khiển / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh Niên, 2020. - 399 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 2023100321-2023100322 |
24 | | Vi xử lý/ Hồ Trung Mỹ / Hồ Trung Mỹ . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 593tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100004604-100004605, G212K01: 100004603 |