1 | | Cấu tạo gầm ô tô tải, ô tô buýt/ Nguyễn Khắc Trai . - H.: Giao thông vận tải, 2007. - 451tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100004426, G116K03: 100005991, G210K05: 100005870 |
2 | | Cấu tạo và sửa chữa ô tô căn bản: Dùng cho người học lái xe ô tô/ Trần Quốc Bình . - h.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 61tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006095, G114K21: 100006115, G114K21: 100006171, G210K01: 100006177 |
3 | | Cấu tạo và sửa chữa thông thường ô tô: Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Bùi Thị Thư; Dương Văn Cường . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 150tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004421-100004422 |
4 | | Cẩm nang sửa chữa ô tô. Tập 2/ Quốc Bình; Văn Cảnh . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 293tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004411 |
5 | | Chuyên ngành kỹ thuật Ô tô và xe máy hiện đại = Fachkunde Kraftfahrzeugtechnik/ Fischer Richard...Đặng Văn Châm . - Tp.HCM: Trẻ, 2016. - 800tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100017575, G116K04: 100017577-100017580, G116K04: 100017582-100017584, G210K05: 100017576, G210K05: 100017581 |
6 | | Cơ sở thiết kế bố trí chung ô tô/ Nguyễn Lê Duy Khải . - Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017. - 157tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100019025 |
7 | | Độ tin cậy trong sửa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông; Hoàng Ngọc Minh . - H.: Giáo dục, 2000. - 116tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006089, G114K21: 100006105 |
8 | | Giáo trình Lý thuyết Ô tô/ Đặng Quý . - NXB Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 215tr; 25cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100018883, G114K21: 100019024, G210K01: 100018884 |
9 | | Giáo trình trang bị điện ô tô dùng cho sinh viên các trường cao đẳng và THCN / Nguyễn Văn Chất . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội, Giáo dục, 2011. - 195tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100019036 |
10 | | Giáo trình trang bị điện ôtô: Dùng cho sinh viên trường Cao đẳng và TCCN/ Nguyễn Văn Chất . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2009. - 193tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100004373-100004374, G116K03: 100006125 |
11 | | Hướng dẫn đồ án môn học thiết kế và tính toán ô tô - máy kéo: Thiết kế ly hợp hộp số - cầu chủ động ô tô - máy kéo/ Nguyễn Hữu Hường; Phạm Xuân Mai; Ngô Xuân Ngát . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 180tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100004534, G116K03: 100004536, G116K05: 100004535 |
12 | | Kết cấu và tính toán Ô tô/ Ngô Hắc Hùng . - NXB Giao thông vận tải, 2008. - 234tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100019029 |
13 | | Kỹ thuật chuẩn đoán ô tô/ Nguyễn Khắc Trai . - H.: Giao thông vận tải, 2007. - 335tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100007878, G210K05: 100004427 |
14 | | Kỹ thuật điện ô tô: Sơ đồ lắp ráp - sửa chữa/ Trần Khắc Tuấn; Ca Lê Mạnh . - H.: Giao thông vận tải, 2001. - 140tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006091 |
15 | | Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô/ Võ Nghĩa; Trần Quang Vinh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 278tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100004440, G116K04: 100004441-100004442 |
16 | | Kỹ thuật sử chữa xe mô tô/ Hoàng chao Kiang . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 279tr; 28cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006075 |
17 | | Kỹ thuật sửa chữa xe ôtô. Tập 1/ Quốc Bình, Văn Cảnh . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006003, G116K04: 100007875, G116K04: 100009666 |
18 | | Lý thuyết Khung gầm ô tô: Giáo trình giảng dạy-/ Khoa Công nghệ động lực . - Tp.Hcm; Đại học công nghiệp, 2011. - 210tr., 27cm Thông tin xếp giá: : 100008798 |
19 | | Lý thuyết ô tô máy kéo/ Nguyễn Hữu Cẩn...[et,al] . - In lần thứ năm, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 359tr; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003382, G114K21: 100003560, G114K21: 100004526-100004527, G114K21: 100006149, G114K21: 100009000, G210K01: 100003383, G210K01: 100004525 |
20 | | Ô tô máy kéo trong xây dựng / Lưu Phong Niên . - H; : xây dựng, 2003. - 401 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100006025 |
21 | | Pan ô tô: Kỹ thuật sửa chữa/ Nguyễn Luân Bá . - TP.HCM: Nxb. Hải Phòng, 2000. - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004410, G116K04: 100005999, G210K05: 100004409 |
22 | | Sửa chữa động cơ. Tập 2, Kỹ thuật sửa chữa ô tô/ Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - Xã hội, 2001. - 183tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G210K02: 100006074 |
23 | | Sửa chữa gầm ô tô: Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Nguyễn Văn Hồi; Nguyễn Doanh Phương; Phạm Văn Khái . - H.:Lao động - Xã hội, 2007. - 175tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100000153, G210K05: 100004419 |
24 | | Thiết kế đường ô tô. Tập 1/ Đỗ Bá Chương . - Tái bản lần thứ sáu. - Tuyên Quang: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004898-100004900 |