TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  1000  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình thực hành hoá hữu cơ: Giáo trình giảng dạy-/ Trường Đại học Công nghệ Đồng nai . - Biên Hoà, Trường Đại học Công nghệ Đồng nai, 2009. - 71tr.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: : 100008718
  • 2 Reading learning centers for the primary grades : monthly theme units, activities, and games / Shirleen S. Wait . - 2nd ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, c2005. - xx, 380 p. : ill. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : G105K27: 100006952-100006953
  • 3 100 Kỹ thuật thâm nhập gỡ rối Word 2003 -2007/ Nguyễn Quốc Bình . - H.: Hồng Đức, 2009. - 284tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000179-100000181
  • 4 100 thủ thuật cơ bản nhất trong Microsoft Office Excel 2007 / Lê Minh Toàn . - tp.HCM.: Thanh Niên, 2008. - 335tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000426
  • 5 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây/ Ngô Hồng Quang / Ngô Hồng Quang . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 383tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K13: 100003777-100003778, G115K13: 100005969
  • 6 110 thực đơn canh, lẩu hầm bổ lượng . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 183 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006213
  • 7 12 simple secrets real moms know : getting back to basics and raising happy kids / Michele Borba . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - xiv, 284 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K10: 100008868-100008870, G103K10: 100009803, G103K10: 100010212, G203K14: 100008871, G203K14: 100010657, G203K14: 100015136
  • 8 175 món canh dưỡng sinh / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 203 tr
  • Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006312-100006314
  • 9 189 món cháo hầm dưỡng sinh / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 199 tr
  • Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006315-100006317
  • 10 2000 câu hỏi trắc nghiệm hoá học hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Đình Triệu . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 371 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100004153, G114K14: 100002573-100002574
  • 11 25 activities for developing team leaders / Fran Rees . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2005. - ix, 237 p. : ill. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K20: 100007409, G103K20: 100018079, G205K01: 100007410, G205K01: 100017763
  • 12 36 kế cầu người và dùng người/ Minh Tân . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 435tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K19: 100006619
  • 13 555 mẹo vặt gia đình và cách pha chế sinh tố - nước trái cây - trà . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 240 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K10: 100006211-100006212
  • 14 6 weeks to a Hollywood body : look fit and feel fabulous with the secrets of the stars / Steve Zim and Mark Laska . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - ix, 227 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G209K07: 100007256-100007257, G209K07: 100017999, G209K07: 1000180009
  • 15 999 câu hỏi - đáp án về hàn và cắt kim loại / Nguyễn Tiến Đào . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 260 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K06: 100005459-100005463
  • 16 A maniac commodity trader's guide to making a fortune : a not-so crazy roadmap to riches / Kevin Kerr . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - vi, 233 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K19: 100007655, G104K19: 100009619, G104K23: 100007654, G104K23: 100009620-100009622
  • 17 Active alpha : a portfolio approach to selecting and managing alternative investments / Alan H. Dorsey . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 384 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K08: 100007002, G104K14: 100007370, G104K14: 100007436-100007438, G104K16: 100007435, G204K09: 100013307, G204K09: 100013310, G204K13: 100013308-100013309, G204K13: 100013311
  • 18 Administering Windows server 2008 server core / John Paul Mueller . - Indianapolis, Ind. : Sybex/Wiley Pub., 2008. - xxvi, 668 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100011356, G102K05: 100008807, G102K06: 100011357, G212K08: 100008808
  • 19 Advanced modeling in computational electromagnetic compatibility / Dragan Poljak . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 496 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100007398, G213K09: 100007397, G213K09: 100014880, G213K12: 100014793, G213K12: 100014879
  • 20 Advances in photochemistry . - New York : Wiley-Interscience [etc.], 1963-. - v. : diagrs. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G106K10: 100007294-100007295
  • 21 An toàn và sức khỏe trong công nghiệp. Tập 1, Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp/ Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - Xã hội, 2000. - 35tr.; 28.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K11: 100005026
  • 22 Applied mathematics / J. David Logan . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiv, 529 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G105K30: 100006955, G105K30: 100007057
  • 23 Archaeological chemistry / Zvi Goffer . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 623 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100007570, 100009249, 100015761, G110K24: 100007571, G110K24: 100009250-100009251
  • 24 Architect's essentials of contract negotiation / by Ava J. Abramowitz . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - xvi, 286 p. : ill. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: : G105K05: 100007592-100007593, G105K05: 100010360-100010362, G105K05: 100010377
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42