1 | | Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2015. - 391tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G114K06: 100017486-100017490 |
2 | | Bài tập cơ học. Tập 1: Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2005. - 287tr; 20.3cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100004143-100004144, G114K06: 100004141-100004142 |
3 | | Bài tập cơ học. Tập 2: Động lực học/ Đỗ Sanh; Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2005. - 291tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100004138-100004139, G114K06: 100004137, G114K06: 100004140 |
4 | | Bài tập vật lí đại cương. Tập 1: Cơ - nhiệt/ Lương Duyên Bình...[et,al] . - Tái bản lần thứ 23. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2017. - 199tr.; 20.3cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019410-100019412 |
5 | | Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình và thiết bị cơ học. Quyển 2; Phân riêng bằng khí động, lực ly tâm, bơm quạt, máy nén tính hệ thống đường ống/ Trần Hùng Dũng...[et,al] . - TP.HCM:Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100004711, G207K05: 100004710 |
6 | | Cơ học chất lỏng : Năm thứ hai PC - PC* PSI - PSI* / Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève... ; Dịch: Nguyễn Hữu Hồ.. .. . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục, 2007. - 271tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100008542-100008546 |
7 | | Cơ học đất/ Châu Ngọc Ẩn . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 634tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017321, G114K06: 100017320, G114K06: 100017322, G114K06: 100017324, G207K01: 100017323 |
8 | | Cơ học kết cấu / Đặng Việt Cương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 329 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K06: 100003152, G114K06: 100003154-100003156, G213K03: 100003153 |
9 | | Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H.: Khoa học và kyc thuật, 2006. - 219 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100004510, G115K30: 100004508, G115K30: 100004511-100004512, G115K30: 100005892-100005893, G212K17: 100004509, G212K17: 100005891 |
10 | | Cơ học lượng tử 2 / Nguyễn Quốc Khánh; Nguyễn Hữu Mạc . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000. - 123 tr; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100002973-100002975 |
11 | | Cơ học lý thuyết/ Trần Trọng Hỉ; Đặng Thanh Tân . - NXB Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh; 2010. - 171tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K14: 100050646, G211K01: 100050647 |
12 | | Cơ học máy/ Lại Khắc Liễm . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2017. - 246tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100019610-100019611 |
13 | | Cơ học máy/ Lại Khắc Liễm . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 246tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004668, G115K28: 100004670 |
14 | | Cơ học ứng dụng trong kỹ thuật/ Đặng Việt Cương . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003393-100003394 |
15 | | Cơ học ứng dụng: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học Kỹ thuật. Phần lý thuyết/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 433tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005861, G114K05: 100005863-100005864, G213K03: 100005862 |
16 | | Cơ học ứng dụng: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP. Tập 1 / Nguyễn Xuân Lạc; Đỗ Như Lân . - Tuyên Quang: Giáo dục, 1999. - 176 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100002998, G114K05: 100003059 |
17 | | Cơ học ứng dụng: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP. Tập 2 / Nguyễn Xuân Lạc; Đỗ Như Lân . - Tuyên Quang: Giáo dục, 2000. - 176 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005878 |
18 | | Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2005. - 183tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005714, G114K06: 100005707-100005713, G114K06: 100005995 |
19 | | Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2016. - 183tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K06: 100019614-100019615 |
20 | | Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2016. - 183tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G213K03: 100019719 |
21 | | Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học/ Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 143tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K06: 100003040 |
22 | | Cơ Học. tập 2, Động lực học : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh . - Thống kê : Giáo dục, 2005. - 178 tr ; 20.5 cm cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005682, G114K05: 100005684-100005686, G114K05: 100005688-100005690, G213K03: 100005683, G213K03: 100005687 |
23 | | Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 362 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003395, G115K02: 100003565, G115K02: 100006121 |
24 | | Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 362 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100006120 |