1 | | Cạnh tranh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị/ Đặng Kim Cương b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 250tr. : minh họa ; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100000936-100000940 |
2 | | Cẩm nang luyện dịch và Ngữ pháp tiếng anh : Translation & Grammar - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Lê Văn Sự . - Tp.HCM; Văn hóa thông tin, 2003. - 69tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100060 |
3 | | Công nghệ sinh học dược : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học ; mã số : Đ.20.Z.09 / Nguyễn Văn Thanh (ch.b) . - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008244-100008245 |
4 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật . - NXB Giáo dục, 2021. - 190tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100051100-100051101 |
5 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật . - Đại học sư phạm, 2012. - 190tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100019163-100019164 |
6 | | Dịch tễ học : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ; Mã số : Đ34.Y09 / Nguyễn Minh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 226tr. : minh họa ; 30cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100008183-100008187 |
7 | | Dịch tễ học : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ; Mã số : Đ34.Y09 / Nguyễn Minh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 226tr. : minh họa ; 30cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100019390, G114K27: 100019388-100019389 |
8 | | Easy Email Writing - Viết email thật dễ dàng/ Nguyễn Thành Yến (dich) . - Tp.HCM; Nhà Xuất Bản Tổng hợp TP.HCM; 2017. - 360tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050891 |
9 | | English USA Every day/ Dr. Gilda Martinez Alba . - USA; Barrin's; 2017 Thông tin xếp giá: : G112K08: 100020110, G202K07: 100020113 |
10 | | Giáo trình nghiệp vụ phục vụ ăn uống / Trịnh Xuân Dũng, Vũ Thị Hòa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 180tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006610, G116K08: 100008477, G116K08: 100016304 |
11 | | Giáo trình Ngữ dụng học/ Đỗ Hữu Châu , Đỗ Việt Hùng . - Đại học Sư phạm, 2008. - 168tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100019165-100019166 |
12 | | Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Quốc Hùng . - Tổng Hợp, 2012. - 300tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : 100018981, G112K07: 100018982 |
13 | | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh - Việt, Việt - Anh - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Quốc Hùng . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2007. - 183tr.; 25.5cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100203 |
14 | | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng, M.A . - Tái bản. - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2012. - 203tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100016673 |
15 | | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt Việt-Anh = Interpreting techniques English-Vietnamese Vietnamese-English / Nguyễn Quốc Hùng . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2007. - 183 tr. : tranh ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018992-100018993 |
16 | | Kế Toán Thương Mại Dịch Vụ - Lý Thuyết, Bài Tập, Bài Giải Mẫu Và Câu Hỏi Trắc Nghiệm / Trần Phước(c.b) . - H.: Tài chính, 2009. - 543, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000908, G116K17: 100000907 |
17 | | Kế toán thương mại dịch vụ: lý thuyết - bài tập - bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm/ Trần Phước...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Tài chính, 2009. - 543tr, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100017225-100017227 |
18 | | Kế toán thương mại và dịch vụ : biên soạn theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006 / Nguyễn Phú Giang . - H. : Tài chính, 2006. - 760tr. : sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000567-100000569 |
19 | | Kỹ năng dịch vụ khách sạn/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 177tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006464-100006467, G117K27: 100009653 |
20 | | Phiên dịch-Biên dịch - Interpretation & Translation 1/ Nguyễn Đức Châu . - Tp.HCM; Thanh Niên; 2019 Thông tin xếp giá: : G202K05: 100050890 |
21 | | Phiên dịch-Biên dịch - Interpretation & Translation 2/ Nguyễn Đức Châu . - Tp.HCM; Thanh Niên; 2019. - 360tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G202K05: 100050889 |
22 | | Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - H. : Thống kê, 2009. - 414tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100008417, G116K24: 100008558, G203K07: 100008571, G208K03: 100008416, G208K03: 100008570, G208K03: 100008572 |
23 | | Quản trị Marketing dịch vụ / Nguyễn Thượng Thái . - H. : Bưu điện, 2008. - 244 tr ; 27 cm. - ( Dùng cho sinh viên hệ đại học từ xa ) Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000852-100000857 |
24 | | Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo B.s.: Lưu Văn Nghiêm (ch.b.), Dương Hoài Bắc . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 303tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100016299-100016300, G113K06: 100019425-100019426, G203K01: 100016298 |