TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  26  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cạnh tranh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị/ Đặng Kim Cương b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 250tr. : minh họa ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K25: 100000936-100000940
  • 2 Cẩm nang luyện dịch và Ngữ pháp tiếng anh : Translation & Grammar - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Lê Văn Sự . - Tp.HCM; Văn hóa thông tin, 2003. - 69tr.; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K08: 100060
  • 3 Công nghệ sinh học dược : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học ; mã số : Đ.20.Z.09 / Nguyễn Văn Thanh (ch.b) . - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008244-100008245
  • 4 Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật . - NXB Giáo dục, 2021. - 190tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K01: 100051100-100051101
  • 5 Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật . - Đại học sư phạm, 2012. - 190tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K01: 100019163-100019164
  • 6 Dịch tễ học : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ; Mã số : Đ34.Y09 / Nguyễn Minh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 226tr. : minh họa ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K27: 100008183-100008187
  • 7 Dịch tễ học : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ; Mã số : Đ34.Y09 / Nguyễn Minh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 226tr. : minh họa ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K26: 100019390, G114K27: 100019388-100019389
  • 8 Easy Email Writing - Viết email thật dễ dàng/ Nguyễn Thành Yến (dich) . - Tp.HCM; Nhà Xuất Bản Tổng hợp TP.HCM; 2017. - 360tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050891
  • 9 English USA Every day/ Dr. Gilda Martinez Alba . - USA; Barrin's; 2017
  • Thông tin xếp giá: : G112K08: 100020110, G202K07: 100020113
  • 10 Giáo trình nghiệp vụ phục vụ ăn uống / Trịnh Xuân Dũng, Vũ Thị Hòa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 180tr. : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006610, G116K08: 100008477, G116K08: 100016304
  • 11 Giáo trình Ngữ dụng học/ Đỗ Hữu Châu , Đỗ Việt Hùng . - Đại học Sư phạm, 2008. - 168tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K22: 100019165-100019166
  • 12 Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Quốc Hùng . - Tổng Hợp, 2012. - 300tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : 100018981, G112K07: 100018982
  • 13 Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh - Việt, Việt - Anh - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Quốc Hùng . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2007. - 183tr.; 25.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100203
  • 14 Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng, M.A . - Tái bản. - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2012. - 203tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100016673
  • 15 Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt Việt-Anh = Interpreting techniques English-Vietnamese Vietnamese-English / Nguyễn Quốc Hùng . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2007. - 183 tr. : tranh ảnh ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018992-100018993
  • 16 Kế Toán Thương Mại Dịch Vụ - Lý Thuyết, Bài Tập, Bài Giải Mẫu Và Câu Hỏi Trắc Nghiệm / Trần Phước(c.b) . - H.: Tài chính, 2009. - 543, 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000908, G116K17: 100000907
  • 17 Kế toán thương mại dịch vụ: lý thuyết - bài tập - bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm/ Trần Phước...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Tài chính, 2009. - 543tr, 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K12: 100017225-100017227
  • 18 Kế toán thương mại và dịch vụ : biên soạn theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006 / Nguyễn Phú Giang . - H. : Tài chính, 2006. - 760tr. : sơ đồ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000567-100000569
  • 19 Kỹ năng dịch vụ khách sạn/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 177tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006464-100006467, G117K27: 100009653
  • 20 Phiên dịch-Biên dịch - Interpretation & Translation 1/ Nguyễn Đức Châu . - Tp.HCM; Thanh Niên; 2019
  • Thông tin xếp giá: : G202K05: 100050890
  • 21 Phiên dịch-Biên dịch - Interpretation & Translation 2/ Nguyễn Đức Châu . - Tp.HCM; Thanh Niên; 2019. - 360tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K05: 100050889
  • 22 Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - H. : Thống kê, 2009. - 414tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100008417, G116K24: 100008558, G203K07: 100008571, G208K03: 100008416, G208K03: 100008570, G208K03: 100008572
  • 23 Quản trị Marketing dịch vụ / Nguyễn Thượng Thái . - H. : Bưu điện, 2008. - 244 tr ; 27 cm. - ( Dùng cho sinh viên hệ đại học từ xa )
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000852-100000857
  • 24 Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo B.s.: Lưu Văn Nghiêm (ch.b.), Dương Hoài Bắc . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 303tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K06: 100016299-100016300, G113K06: 100019425-100019426, G203K01: 100016298
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2