1 | | Kinh tế quốc tế : Giáo trình / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100018255, G113K03: 100018446-100018449 |
2 | | Advanced English Grammar in Use/ Martin Hewings . - Cambridge, 2007. - 294tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019003, G202K05: 100019002 |
3 | | Basic tactics for listening : = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh : Trình độ cơ sở - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Jack C. Richards ; Bùi Quang Huy / Richards, Jack C . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100195 |
4 | | Bài giảng bệnh học ngoại khoa : dùng cho sinh viên đại học y năm thứ 4 / Hà Văn Quyết, Phạm Đức Huấn chủ biên ; Trần Trung Dũng ... [và nh.ng. khác] biên soạn . - Hà Nội : Y học, 2016. - 303 tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100019017, G114K30: 100019019 |
5 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Giáo dục, 2016. - 247tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017496-100017500 |
6 | | Bài tập và Bài giảiTài chính quốc tế, / Nguyễn Văn Tiến . - H.; Đại học Kinh tế Quốc Dân; 2020 Thông tin xếp giá: : G112K21: 100051191-100051192 |
7 | | Bơm - Quạt - Máy nén : Lý thuyết và thực hành / Lê Xuân Hoà, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 247tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100017386-100017390 |
8 | | Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc : Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền / Nguyễn Nhược Kim...[và những người khác] . - H. : Y học, 2013. - 390tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100017501-100017505 |
9 | | Công nghệ gia công áp lực / Phạm Văn Nghệ . - H, Bác Khoa, 2020. - 239tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G211K12: 100050868 |
10 | | Công nghệ nhuộm và hoàn tất / Nguyễn Công Toàn . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 422tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100017304-100017308 |
11 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2012. - 197tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017492, G115K23: 100017494-100017495, G210K04: 100017491, G211K07: 100017493 |
12 | | Dược lý học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / B.s.: Đào Văn Phan (ch.b.), Nguyễn Trần Thị Giáng Hương, Vũ Thị Ngọc Thanh, Nguyễn Trọng Thông . - Tái bản lần Thứ 4. - H.: Giáo Dục, 2014. - 507Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016361-100016365 |
13 | | Dược Lý Học- Tập 1/ Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm / Mai Tất Tố . - H.; Y Hoc , 2012. - 199tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016417-100016419, TNMH-XNYH: LDNTU24100541-LDNTU24100543 |
14 | | Dược Lý Học- Tập 2/ Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm / Mai Tất Tố . - H.; Y Hoc , 2012. - 377tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016420-100016422 |
15 | | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - phần thần kinh tâm thần : Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng, mã số: C.34.Z.10 / Trương Tuấn Anh ch.b. / Trương Tuấn Anh . - H. : Y học, 2011 . - 103tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100016344-100016346 |
16 | | Động cơ đốt trong Phương tiện giao thông - Tập 1/ TS. Nguyễn Thành Lương . - Hà Nội, Xây dựng, 2002. - 332tr ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100019028 |
17 | | English for Accounting/ Evan Frendo, Sean Mahoney . - Oxford, 2007. - 64tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019005, G112K07: 100019004 |
18 | | Giáo trình bóng đá/ Trịnh Hữu Lộc...[và những người khác] . - TP. HCM: Đại học quốc gia TP. HCM, 2015. - 138tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100017318-100017319, G204K07: 100017317 |
19 | | Giáo trình công nghệ kim loại / Nguyễn Đức Thắng (ch.b.), Phạm Ngọc Diệu Quỳnh, Nguyễn Ngọc Thăng, Lê Văn Thoài / Nguyễn Đức Thắng . - H, Giáo dục, 2013. - 407tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K06: 100019033 |
20 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |
21 | | Giáo trình cơ học kỹ thuật : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Đậu Thế Như . - H; : Hà nội, 2005. - 177 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100006058-100006059 |
22 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng . - Phúc Yên : Giáo dục, 2008. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005367, G210K06: 100005365, G211K12: 100005366 |
23 | | Giáo trình điện tử công suất : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Trần Trọng Minh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2004. - 203tr. : 4bhình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K16: 100018639 |
24 | | Giáo trình hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén / Trần Ngọc Hải (ch.b.), Trần Xuân Tuỳ / Trần Ngọc Hải . - H. : Xây dựng, 2014. - 260tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K06: 100016444, G115K06: 100016446, G115K06: 100019692-100019693, G210K02: 100016445, G211K07: 100019694 |