1 | | 10 quy luật cuộc đời : Hành trình dẫn đến thành công dành cho bạn trẻ / Jay McGraw ; Phạm Vũ Thanh Tùng dịch . - H. : Phụ nữ, 2008. - 174tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100016668 |
2 | | 50 tuyệt chiêu vượt qua thất bại và vươn tới thành công/ Nhiều tác giả . - Hà Nội : Từ điễn Bách khoa : Hội nhà văn : Thời đại : Thông tấn : Thế giới : Thông tin và Truyền thông : Khoa học Xã hội : Đại học Quốc gia Hà Nội : : Giáo dục Việt Nam : Văn hóa Thông tin : Bách khoa Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật : Thế giới : Mỹ thuật : Công An Nhân dân : Hồng Đức : Kim Đồng : Thanh niên: Phụ nữ : Lao động : Văn học : Tri thức : Dân trí : Xây dựng : C. - 63tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100018490-100018491 |
3 | | 8 kỹ năng mềm thiết yếu : chìa khóa đến thành công / Trần Thượng Tuấn, Nguyễn Minh Huy . - Hà Nội : Lao động, 2016. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018411 |
4 | | Basic tactics for listening : = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh : Trình độ cơ sở - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Jack C. Richards ; Bùi Quang Huy / Richards, Jack C . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100195 |
5 | | Bản kế hoạch thay đổi dịnh mệnh : một kế hoạch để ngừng phó mặc và có được cuộc sống bạn hằng mong muốn = Living forward : a proven plan to stop drifting and get the life you want / Michael Hyatt, Daniel Harkavy ; Tạ Thanh Hải dịch. / Hyatt,Michael . - Hà Nội : Thế giới/AlphaBooks, 2017. - 267 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018512-100018513 |
6 | | Bí quyết thay đổi cuộc đời / Dick Lyles ; Nguyễn Văn Phước ... [và nh.ng. khác] biên dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 143 tr. : tranh ảnh ; 21 c Thông tin xếp giá: : G111K19: 100016798-100016799 |
7 | | Câu chuyện nhỏ hàm ý lớn / Việt Thư biên dịch . - Tái bản lần 3. - Tp.HCM : Văn Lang, 2016. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100018413 |
8 | | Con Nghĩ Đi, Mẹ Không Biết! Thu Hà . - H.; Văn học, 2016. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100018410 |
9 | | Cửa sổ tâm hồn / Nhiều Tác giả . - Tái bản lần thứ 13. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 419 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : 100018575, G111K20: 100018576 |
10 | | Dám khác biệt / Richard Wiseman ; Nguyễn Thanh Tuấn dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Lao động - Xã hội : Công ty sách Thái Hà, 2014. - 341 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100016804-100016805 |
11 | | Get ready for IELTS : Reading : Pre-intermediate A2+ / Els Van Geyte . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013 Thông tin xếp giá: : 100016683 |
12 | | Get ready for IELTS : Speaking : Pre-intermediate A2+ / Rhona Snelling . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013 Thông tin xếp giá: : 100016684 |
13 | | Hãy sống ở thể chủ động / Nguyễn Tuấn Quỳnh . - Tái bản có bổ sung. - H.; Lao Động, 2015. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K04: 100016816 |
14 | | Học ăn, học nói, học gói, học mở / Hoàng Liên biên soạn . - Tái bản lần thứ 32. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018581-100018582 |
15 | | Luyện nghe tiếng anh Learning to listen book 2/ Lê Huy Lâm . - Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 149tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018816, G112K02: 100018817 |
16 | | Luyện nghe tiếng anh Learning to listen book 3/ Lê Huy Lâm . - Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 149tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018814, G112K02: 100018815 |
17 | | Quà tặng của cuộc sống / Nhiều tác giả . - Tái bản lần thứ 7. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 140 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018589-100018590 |
18 | | Sharpening Skill for the TOEFL iBT - Book 1 - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Jeff Zeter - Michael Pederson . - Tp.HCM, Trẻ, 2007. - 282tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100207 |
19 | | Skillful Listening and Speaking Student's Book + Digibook Level 1 (MacMillan Academic Skills)/ Steven Gershon Lida . - USA, MacMillan, 2012. - 109tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100017197, G112K04: 100016554, G202K03: 100017198 |
20 | | Skillful Listening and Speaking Student's Book + Digibook Level 2 (MacMillan Academic Skills)/ Brinks Lockwood, Robyn . - USA, MacMillan, 2013. - 109tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K04: 100017193, G202K03: 100016556, G202K03: 100017194 |
21 | | Skillful Reading & Writing Student's Book + Digibook Level 2 (MacMillan Academic Skills)/ Louis Rogers; Jennifer Wilkin . - Macmillan, 2010. - 110tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G112K04: 100017191, G202K03: 100017192 |
22 | | Skillful Reading & Writing Student's Book + Digibook Level 3 (MacMillan Academic Skills)/ Jennifer Bixby; Jaimie Scanlon . - Macmillan, 2010. - 110tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G202K03: 100017189-100017190 |
23 | | Skillful Reading & Writing Student's Book + Digibook Level 4 (MacMillan Academic Skills)/ Mike Boyle; Lindsay Warwick . - Macmillan, 2010. - 110tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100017183, G202K03: 100017184 |
24 | | Từ bỏ thì dễ vượt lên chính mình mới khó / Ngô Mục Thiên ; Yinyin dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2016. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100018412 |