1 | | Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết chủ biên / Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015 . - 752 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019167 |
2 | | vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế . - Tp.HCM.: Giáo dục, 2013. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100019889, G210K01: 100019888 |
3 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Giáo dục, 2016. - 247tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017496-100017500 |
4 | | Bài tập hóa kỹ thuật. Tập 1/ Phạm Hùng Việt . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 269tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005551-100005555 |
5 | | Bài tập hóa kỹ thuật/ Phạm Hùng Việt . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 271tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005604, G116K26: 100005606-100005608, G116K27: 100005603, G116K27: 100005605 |
6 | | Bài tập Kỹ thuật điện cao áp / Hồ Văn Nhật Chương . - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2017. - 274tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100019759-100019761 |
7 | | Bài tập Kỹ thuật điện cao áp / Hồ Văn Nhật Chương . - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 274tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100009721, G115K07: 100018889-100018890 |
8 | | Bài tập Kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 184tr.;24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003424-100003426 |
9 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải / Bùi Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 181tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003427-100003429, G115K23: 100005957-100005958 |
10 | | Bài tập vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường cao đẳng / Trần Hữu Quế . - H; : Giáo dục việt nam, 2009. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100006068-100006070 |
11 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế . - Tp.HCM.: Giáo dục, 2004. - 220 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100003208-100003211, G114K03: 100005876-100005877 |
12 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế . - 3. - H. : Giáo dục, 2008. - 167 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100003223-100003224, G114K03: 100006084 |
13 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2017. - 167 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G211K01: 100019672, G211K03: 100019671 |
14 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 1 / Đặng Văn Cứ; Nguyễn Quang Cự; Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Tây : Giáo dục, 2007. - 127 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005113-100005116 |
15 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 2 / Nguyễn Quang Cự . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Tây : Giáo dục, 2007. - 107 tr ; 27 cm cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005191-100005195 |
16 | | Beginning Android Application Development in full color/ Wei-Meng Lee . - 2011. - 428tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100018799 |
17 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường va điều khiển / Lê Văn Doanh "...[et,al]" . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 503 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005169-100005170, G211K02: 100005171 |
18 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2012. - 197tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017492, G115K23: 100017494-100017495, G210K04: 100017491, G211K07: 100017493 |
19 | | Giáo trình cơ học kỹ thuật : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Đậu Thế Như . - H; : Hà nội, 2005. - 177 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100006058-100006059 |
20 | | Giáo trình cơ kỹ thuật / Phùng Văn Hồng . - H.Lao động - Xã hội, 2007. - 131 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003398-100003399, G211K07: 100003896 |
21 | | Giáo trình cơ kỹ thuật/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng; Phan Hữu Phúc . - Tái bản lần thứ hai. - Phúc Yên: Giáo dục, 2009. - 359 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003914, G115K03: 100006668, G211K07: 100003911 |
22 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng . - Phúc Yên : Giáo dục, 2008. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005367, G210K06: 100005365, G211K12: 100005366 |
23 | | Giáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm/ Đống Thị Anh Đào . - 394tr 28cm Thông tin xếp giá: : 100050413, 100050414, 100050415, G206K07: 100050425 |
24 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp môđun / Bộ xây dựng . - H; : Xây dựng, 2007. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006041-100006042 |