1 | | 101 bài luyện tập môn bóng chuyền/ Peggy Martin, Thanh Ly, Nhã Thư . - Nhà xuất bản tổng hợp TP.Hồ Chí Minh. - 182tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G204K07: 100050289 |
2 | | Độc học môi trường - Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gia TP HCM, 2017. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100020044, G114K18: 100020043 |
3 | | Giáo trình độc học môi trường / Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gai TP HCM, 2015. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100016690-100016692 |
4 | | Giáo trình độc học môi trường / Phan Đình Tuấn.Nguyễn Thụy Ái Trinh . - H: KHTN và Công nghệ, 2017. - 187tr. : minh hoạ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100019185 |
5 | | Giáo trình thực hành Kỹ thuật phòng thí nghiệm: Giáo trình giảng dạy-/ Trần Thanh Đại . - Biên Hoà, Trường Đại học Công nghệ Đồng nai, 2012. - 149tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100008728 |
6 | | Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết chủ biên / Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015 . - 752 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019167 |
7 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop / Nguyễn Hữu lộc . - tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 337tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100000961 |
8 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu . - Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 337tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K06: 100005739, G211K14: 100005740 |
9 | | Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (ch.b.), Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàng Liên, Vũ Quyết Thắng . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2013 . - 303tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100016485-100016487 |
10 | | Con người và môi trường= Human and the Environment/ Lâm Minh Triết; Huỳnh Thị Minh Hằng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 895tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004543-100004544, G112K28: 100004752, G112K28: 100019369-100019371 |
11 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019372-100019374 |
12 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100050525 |
13 | | Cơ sở đánh giá tác động môi trường/ Lê Xuân Hồng . - H.: Thống kế, 2006. - 260tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100004531, G112K28: 100004532-100004533 |
14 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |
15 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2009 . - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100002258 |
16 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp môđun / Bộ xây dựng . - H; : Xây dựng, 2007. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006041-100006042 |
17 | | Giáo trình kỹ thuật môi trường/ Trường Đại học Công nghiệp thự phẩm TP.Hồ Chí Minh . - Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. - 263.; 2014 Thông tin xếp giá: : G113K17: 100050184-100050187 |
18 | | Giáo trình ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2007. - 359tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G112K29: 100004540-100004542 |
19 | | Giáo trình phân tích hệ thống môi trường= Enviromental system analysis/ Chế Đình Lý . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 341tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004528-100004529, G207K01: 100004530 |
20 | | Giáo trình quy hoạch môi trường/ Phùng Chí Sỹ, Nguyễn Thế Tiến . - TP. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2014. - 291tr., . - 291tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100017451-100017455 |
21 | | Hệ quản trị môi trường ISO 14001 / Lê Huy Bá . - H.: Khoa học và kĩ thuật, 2006. - 325 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100001013-100001014, G113K15: 100001068, G113K15: 100001328-100001329, G113K15: 100005784 |
22 | | Hóa học môi trường/ Đặng Kim Chi . - In lần thứ sáu có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 260tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005641-100005642, G116K26: 100005644, G116K27: 100005643, G116K27: 100005645 |
23 | | Hóa học và công nghệ môi trường: Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm/ Trần Thị Bính...[et,al] . - H.: Giáo dục, 1999. - 360tr.; 20.3cm Thông tin xếp giá: : 100006793 |
24 | | Kinh tế học vi mô/ Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản làn thứ 12. - H.: Giáo dục, 2011. - 287tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100008643-100008644 |