1 | | Độc học môi trường - Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gia TP HCM, 2017. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100020044, G114K18: 100020043 |
2 | | Giáo trình độc học môi trường / Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gai TP HCM, 2015. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100016690-100016692 |
3 | | Giáo trình độc học môi trường / Phan Đình Tuấn.Nguyễn Thụy Ái Trinh . - H: KHTN và Công nghệ, 2017. - 187tr. : minh hoạ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100019185 |
4 | | Giáo trình thực hành Kỹ thuật phòng thí nghiệm: Giáo trình giảng dạy-/ Trần Thanh Đại . - Biên Hoà, Trường Đại học Công nghệ Đồng nai, 2012. - 149tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100008728 |
5 | | Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết chủ biên / Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015 . - 752 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019167 |
6 | | Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (ch.b.), Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàng Liên, Vũ Quyết Thắng . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2013 . - 303tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100016485-100016487 |
7 | | Con người và môi trường= Human and the Environment/ Lâm Minh Triết; Huỳnh Thị Minh Hằng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 895tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004543-100004544, G112K28: 100004752, G112K28: 100019369-100019371 |
8 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100050525 |
9 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019372-100019374 |
10 | | Cơ sở đánh giá tác động môi trường/ Lê Xuân Hồng . - H.: Thống kế, 2006. - 260tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100004531, G112K28: 100004532-100004533 |
11 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |
12 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2009 . - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100002258 |
13 | | Giáo trình kỹ thuật môi trường/ Trường Đại học Công nghiệp thự phẩm TP.Hồ Chí Minh . - Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. - 263.; 2014 Thông tin xếp giá: : G113K17: 100050184-100050187 |
14 | | Giáo trình ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2007. - 359tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G112K29: 100004540-100004542 |
15 | | Giáo trình phân tích hệ thống môi trường= Enviromental system analysis/ Chế Đình Lý . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 341tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004528-100004529, G207K01: 100004530 |
16 | | Giáo trình quy hoạch môi trường/ Phùng Chí Sỹ, Nguyễn Thế Tiến . - TP. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2014. - 291tr., . - 291tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100017451-100017455 |
17 | | Hệ quản trị môi trường ISO 14001 / Lê Huy Bá . - H.: Khoa học và kĩ thuật, 2006. - 325 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100001013-100001014, G113K15: 100001068, G113K15: 100001328-100001329, G113K15: 100005784 |
18 | | Hóa học môi trường/ Đặng Kim Chi . - In lần thứ sáu có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 260tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005641-100005642, G116K26: 100005644, G116K27: 100005643, G116K27: 100005645 |
19 | | Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết chủ biên / Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 752 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100018968-100018969 |
20 | | Môi trường và kỹ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn Sĩ Mão . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2008. - 133 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100005662-100005666 |
21 | | Môi trường/Lê Huy Bá / Lê Huy Bá . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh , 2000. - 417tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100019192 |
22 | | Quản lý môi trường - Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (Chủ biên), Thái Vũ Bình, Võ Đình Long . - Tái bản lần 2 , có sửa chữa bổ sung. - Tp.HCM; Đại học Quốc Gia Tp.HCM; 2016. - 590tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100019383-100019384 |
23 | | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 282tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100008100, G113K18: 100008099, G113K18: 100008101-100008103 |
24 | | Sinh thái học và bảo vệ môi trường / Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo / Nguyễn Thị Kim Thái . - Tái bản lần 2, có bổ sung và chỉnh sửa. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 248 tr. : minh họa ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100018921-100018922 |