1 | | Bảo mật và quản trị mạng / Nguyễn Thanh Quang . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2006. - 330tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000525, G111K04: 100000526 |
2 | | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 135tr: 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000327-100000329 |
3 | | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / Trần Quốc Việt . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 452 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100050673, G111K04: 100050763-100050765, G212K01: 100050762 |
4 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Semester 2 Cisco Certified Network Associate / Khương Anh; Nguyễn Hồng Sơn . - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 265tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000460 |
5 | | Giáo trình lý thuyết mạng máy tính : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Vân Hồng . - H.: Hà Nội, 2007. - 134tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000508-100000509, G111K04: 100004149 |
6 | | Giáo trình nhập môn XML / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (h.đ) . - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 212tr. : minh họa ; 24cm . - ( Tủ sách dễ học ) Thông tin xếp giá: : G111K17: 100008163-100008165 |
7 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An...[et,al] . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 259tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000106-100000107, G212K01: 100000105 |
8 | | Mạng máy tính. Tập 1/ Tống Văn On . - H.: Thống kê, 2004. - 400tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000375 |
9 | | Nhập môn XML thực hành và Ứng dụng/ Nguyễn Tiến; Đặng Xuân Hường; Nguyễn Văn Hoài.. . - Tp.HCM; Thống Kê, 2001. - 729tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100005168 |
10 | | Tìm hiểu mạng máy tính / Trần Việt . - H.: Giáo dục, 1998. - 82tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000376 |