TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  13  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Coach yourself to success : winning the investment game / Joe Moglia . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xxi, 199 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K03: 100012995-100012996, G104K03: 100018338
  • 2 Diversify your fund portfolio . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - vii, 243 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K17: 100012913-100012914, G103K17: 100012918, G103K18: 100012916, G205K01: 100012915, G205K01: 100012917
  • 3 Find the right mutual funds . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - vi, 210 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K16: 100007778-100007779, G104K16: 100012919, G204K08: 100012920-100012922
  • 4 Index funds : strategies for investment success / Will McClatchy . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xii, 228 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K05: 100007167, G204K10: 100007166
  • 5 Index funds : strategies for investment success / Will McClatchy . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xii, 228 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K05: 100012905, G104K15: 100012904, G104K15: 100012906, G204K10: 100012903
  • 6 Maximize your fund returns . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - vii, 281 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K15: 100007385, G104K16: 100007386, G104K16: 100008907-100008908
  • 7 Morningstar funds 500 . - Chicago, IL : Morningstar, Inc., 2008-. - v. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K19: 100007164-100007165, G103K19: 100009258-100009259, G103K19: 100012676-100012677
  • 8 Morningstar guide to mutual funds : five-star strategies for success / [edited by] Christine Benz . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons , 2005. - xiv, 288 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K06: 100013392-100013395, G204K09: 100007361-100007362
  • 9 Morningstar Stocks 500: 2007/ Morningstar Inc.; Mike Porter . - Chicago, IL : Morningstar, Inc., 2008-. - v. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K18: 100012665-100012668, G205K01: 100012664, G205K01: 100012669
  • 10 Smart Guide to profiting from mutual funds / Susan Karp . - New York : Cader Books, 1998. - xvi, 173 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K06: 100013297-100013299, G204K09: 100013296, G204K09: 100013300
  • 11 The winner's circle : Wall Street's best mutual fund managers / R.J. Shook . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xviii, 238 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100013275, 100013276, 100013277, 100013278, 100013279, 100013280
  • 12 Trade like a hedge fund : 20 successful uncorrelated strategies & techniques to winning profits / James Altucher . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xii, 224 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K28: 100012983-100012984, G103K28: 100013066, G205K22: 100012982, G205K22: 100013067
  • 13 What every Fidelity investor needs to know / James Lowell . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xii, 338 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K06: 100013389-100013391, G204K11: 100006937, G204K11: 100013196, G204K11: 100013388
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1