1 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại/ PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo . - Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc Dân/ 2016. - 688 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050277-100050280 |
2 | | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại : Kiến thức quản trị - Modern Commercial banks Management / B.s.: Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Hoàng Hùng... . - Tái bản lần 1. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2012 . - 310tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100018461, G112K22: 100018462, G112K24: 100018463 |
3 | | Bán phá giá phương pháp xác định mức phá giá và mức độ thiệt hại / Đoàn Văn Trường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 239tr. : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000932-100000935, G112K20: 100001351 |
4 | | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi/ Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng.. . - H.; Dân trí, 2022. - 247 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: TKTV100051978-TKTV100051980 |
5 | | English for business communication/ Simon Sweeney . - USA, Cambridge University Press; 2003. - 174tr.; 8.7 x 0.4 x 10.9 inches Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019449-100019450 |
6 | | Giáo trình công nghệ thông tin trong thương mại điện tử / B.s.: Nguyễn Đình Thuân, Đỗ Duy Thanh, Lê Thị Bích Khoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 137tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100018212-100018214 |
7 | | Giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng Thương Mại/ Mai Văn Bạn(c.b) . - H.:Thống Kê, 2008. - 324tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100000666-100000667, G112K23: 100000675-100000677, G112K23: 100002318-100002319, G112K23: 100002513, G112K23: 100009649 |
8 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn . - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung, chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100019904-100019905 |
9 | | Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ./ Phan Huy Hồng chủ biên . - Hà Nội : Hồng Đức : Hội Luật gia Việt Nam, 2015. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100018854-100018857 |
10 | | Giáo trình thương mại điện tử : Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Cửu Long . - H; : Hà nội, 2006. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100005677, G113K23: 100009667 |
11 | | Hợp đồng thương mại quốc tế = international Trade Contracts / Nguyễn Trọng Đàn . - lần 6. - H.: : Lao động, 2007. - 447 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100000969-100000975 |
12 | | Hợp đồng thương mại quốc tế = international Trade Contracts / Nguyễn Trọng Đàn . - lần 6. - H.: : Lao động, 2007. - 447 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100050502, G111K25: 100050914 |
13 | | Kế Toán Thương Mại Dịch Vụ - Lý Thuyết, Bài Tập, Bài Giải Mẫu Và Câu Hỏi Trắc Nghiệm / Trần Phước(c.b) . - H.: Tài chính, 2009. - 543, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000908, G116K17: 100000907 |
14 | | Kế toán thương mại dịch vụ: lý thuyết - bài tập - bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm/ Trần Phước...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Tài chính, 2009. - 543tr, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100017225-100017227 |
15 | | Kế toán thương mại và dịch vụ : biên soạn theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006 / Nguyễn Phú Giang . - H. : Tài chính, 2006. - 760tr. : sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000567-100000569 |
16 | | Ngân hàng thương mại/ Phan Thị Thu hà ( PGS.TS ) . - H.: Kinh tế quốc dân, 2007. - 290tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K22: 100000944-100000947 |
17 | | Nghiệp vụ ngoại thương / Đỗ Quốc Dũng...[và những người khác] biên soạn . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 538 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100019428-100019429, G208K02: 100019427 |
18 | | Quản trị hậu cần trong thương mại điện tử / Lục Thị Thu Hường . - H.: Thống kê, 2009. - 199 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100001175, G116K21: 100001177-100001178, G116K21: 100005785, G203K05: 100001176 |
19 | | Quản trị ngân hàng thương mại/ Lê Văn Tề . - TP.HCM: Thống kê, 1999. - 388tr; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100005789 |
20 | | Thư tín thương mại tiếng anh = Business Correspondence in english/ Nguyễn Trọng Đàn . - H.: Lao động-Xã hội, 2008. - 423tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000683-100000691 |
21 | | Thương mại điện tử Ao Thu Hoài (TS); Nguyễn Việt Khôi (PGS.TS) . - Tp.HCM, Thông tin - Truyền Thông, 2016. - 655Tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100051307-100051308 |
22 | | Thương mại điện tử Commerce 2015/ Trần Hữu Linh . - Tp.HCM, Hồng Đức, 2015. - 195Tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100002141 |
23 | | Thương mại điện tử trong thời đại số/ Thái Thanh Sơn, Thái Thanh Tùng . - Tp.HCM, Thông tin - Truyền Thông, 2017. - 655Tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K19: 100051133, G113K24: 100050869, G113K24: 100051134 |
24 | | Thương mại điện tử/ Nguyễn Văn Hùng, Trương Anh Luân, Huỳnh Văn Hồng . - Tp.HCM, Kinh Tế, 2013. - 655Tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G203K02: 100016531, G204K05: 100016530, G212K02: 100016532 |