1 | | Bài tập sức bền vật liệu/ Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2009. - 443tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004296, G115K02: 100004298, G213K05: 100004297 |
2 | | Bài tập sức bền vật liệu/ Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 1996. - 444tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006072 |
3 | | Bài tập vật liệu xây dựng : Tái bản lần thứ mười . - Hà Nam : Giáo dục, 2007. - 203 tr. - ( 20.3 ) Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005324-100005328 |
4 | | Công nghệ & thiết bị gia công vật liệu polyme / Nhữ Hoàng Gia . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005418-100005420 |
5 | | Công nghệ bức xạ biến tính vật liệu Polyme./ Nguyễn Quốc Hiến . - TPHCM, ĐH QGTPHCM, 2017. - 156tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100019191 |
6 | | Giáo trình thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa / Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 284 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K14: 100019046 |
7 | | Giáo trình vật liệu bán dẫn/ Phùng Hồ; Phan Quốc Phô . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 391tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K15: 100004200-100004209 |
8 | | Giáo trình vật liệu cơ khí: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Yên . - H.: Nxb.Hà Nội, 2005. - 160tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100005569-100005570 |
9 | | Giáo trình vật liệu điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN và Cao đẳng kỹ thuật/ Nguyễn Đình Thắng . - H.: Giáo dục, 2007. - 247tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100004015-100004019 |
10 | | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN/ Hoàng Tùng . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nam: Giáo dục, 2008. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003408-100003409, G210K02: 100003410 |
11 | | Kết cấu thép : Cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội (ch.b.)...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 318tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019547, G117K14: 100017381, G117K14: 100017383, G117K14: 100019545-100019546, G212K18: 100017380, G212K18: 100017382, G212K18: 100017384 |
12 | | Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018. - 420tr. : 21cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100050603-100050605 |
13 | | Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018. - 420tr. : 21cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100016370, G115K03: 100016814 |
14 | | Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựn/ Đoàn Tài Ngọ . - H; : xây dựng, 2000. - 292 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100006027 |
15 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục, 2004. - 140 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003400, G210K02: 100003898, G211K01: 100003897, G211K07: 100003401 |
16 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ hai. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 243 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100003402, G115K03: 100003904, G115K03: 100007877 |
17 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2002. - 108tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006092 |
18 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2012. - 108tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G210K02: 100019603, G213K05: 100019604-100019605 |
19 | | Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Giáo dục, 1999. - 155 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003403, G115K03: 100003905-100003907 |
20 | | Thí nghiệm vật liệu học và xử lý/ Đặng Vũ Ngoạn . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 117tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004654-100004656 |
21 | | Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 209 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003368-100003370, G115K03: 100003561, G115K03: 100006087 |
22 | | Vật liệu học / Nguyễn Đình Phổ . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 290tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100017284-100017287, G210K02: 100017288 |
23 | | Vật liệu học / Nguyễn Đình Phổ . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 290tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100019627-100019628, G210K02: 100019626 |
24 | | Vật liệu kỹ thuật điện : tính chất - đặc điểm - thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 365tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100009715 |