1 | | Chi tiết máy. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100003493-100003495 |
2 | | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Giáo dục, 2009. - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K25: 100004885, G211K10: 100006143 |
3 | | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K25: 100003496-100003499, G115K25: 100004936-100004940, G115K25: 100006133 |
4 | | Chi tiết máy. tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100003542-100003543 |
5 | | Chi tiết máy. Tập 2/ Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ mười. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100004590, G115K28: 100004592, G211K10: 100004591 |
6 | | Thiết kế chi tiết máy/ Nguyễn Trọng Hiệp . - Thanh Hoá: Giáo dục, 2004. - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100003749-100003750, G115K21: 100004941-100004946, G115K21: 100004948-100004950, G211K01: 100004951, G211K10: 100004947 |