1 | | Bộ thí nghiệm Kỹ thuật số Trần Hữu Nghĩa, Nguyễn Gia Đăng Thục, Nguyễn Văn Tự.. . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K19: 10026 |
2 | | Hướng dẫn thực hành cung cấp điện/ Nguyễn Thị Huệ . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100755 |
3 | | Vi điều khiển và ứng dụng ARDUINO dành cho người tự học/ Phạm Quang Huy . - NXB Bách khoa Hà Nội, 2018. - 406tr. 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100019859-100019861 |
4 | | Vi điều khiển và ứng dụng ARDUINO dành cho người tự học/ Phạm Quang Huy, Nguyễn Trọng Hiếu . - NXB Bách khoa Hà Nội, 2016. - 406tr. 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100019022 |
5 | | Bài tập đo lường điện/ Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K19: 100004096-100004098 |
6 | | Bài tập lý thuyết mạch / PGS,TS Đỗ Huy Giác . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 215 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100004050-100004052 |
7 | | Bảo vệ các hệ thống điện / GS.VS Trần Đình Long . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 423 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100003837, G115K18: 100003840-100003841, G213K07: 100003838-100003839 |
8 | | Bảo vệ các hệ thống điện/ Trần Đình Long / Trần Đình Long . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 423tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100003764-100003766 |
9 | | Bảo vệ các hệ thống điện/ Trần Đình Long / Trần Đình Long . - Tái bản lần thứ 6 có sữa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 423tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100019801-100019803 |
10 | | Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính. 2 / Nguyễn Minh Đức . - Tp.HCM. : TPHCM, 2005. - 327 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100003760 |
11 | | Bộ khuếch đại hoạt động và mạch tích hợp tuyến tính/ Nguyễn Minh Đức. Tập 2 . - TP.HCM: NXB Tổng hợp TP.HCM, 2005. - 327tr.; 20,5cm. - ( Tủ sách mạch điện tử ứng dụng dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử ) Thông tin xếp giá: : G115K18: 100003647-100003648 |
12 | | Bộ thí nghiệm Kỹ thuật số/ 12CĐI2LT4 . - Đồng Nai; Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, 2014. - 65tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K20: 10099, G213K20: 10101, G213K21: 10085 |
13 | | Các bài toán tính ngắn mạch và bảo vệ Rơ le trong hệ thông điện/ Nguyễn Hoàng Việt . - Tp.HCM; Đại học quốc gia, 2001. - 401tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100009728 |
14 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử/ Nguyễn Đức Chiến . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2014. - 279tr.: hình vẽ, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100051220-100051221, G115K18: 100051225-100051226, G115K18: 100051231 |
15 | | Công nghệ vật liệu điện tử / Nguyễn Công Vân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 285 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K19: 100003694-100003696 |
16 | | Cơ sở kỹ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản/ Vũ Đức Thọ, Đỗ Xuân Thụ . - H.: Giáo dục, 2007. - 359tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100003639, G115K17: 100005947 |
17 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 460 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K16: 100004034-100004038 |
18 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử/ Vũ Quý Điềm...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 479tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G115K16: 100004311-100004313 |
19 | | Cơ sở lý thuyết mạch điện và điện tử. Tập 2/ Hồ Văn Sung . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 491tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K15: 100004285-100004287 |
20 | | Cung cấp điện/ Nguyễn Xuân Phú (ch.b.), Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 900tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K15: 100016447, G210K03: 100016448, G213K07: 100016449 |
21 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê . - Hà Tây : Giáo dục, 2007. - 139 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K15: 100003743-100003744 |
22 | | Điện kỹ thuật/ phan Ngọc Bích . - Xuất bản lần thứ ba. - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 293tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100004249-100004256 |
23 | | Điện tử công suất. Tập 2/ Lê Văn Doanh; Nguyễn Thế Công; Trần Văn Thịnh . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 499tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K19: 100004180-100004192 |
24 | | Điện tử công suất/ Võ Minh Chính; Phạm Quốc Hải; Trần Trọng Minh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 391tr;24cm Thông tin xếp giá: : G115K16: 100003980-100003984 |