1 | | 555 món ăn Á - Âu/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 530tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006245-100006247 |
2 | | 555 Món ăn việt nam. Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng . - H.: Từ điển bách khoa, 2009. - 485 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100000738, G116K09: 100006239-100006240, G116K09: 100016199 |
3 | | Great cooking for everyday, by the food editors of Farm journal . - Philadelphia, Pa., Countryside Press, 1971. - 96 p. col. illus. 22 cm Thông tin xếp giá: : G206K12: 100016144-100016149 |
4 | | Tập quán và khẩu vị ăn uống của một số nước thực đơn trong nhà hàng / Trịnh Xuân Dũng . - H; : Hà nội, 2000. - 178 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006233-100006234, G116K09: 100006366 |