1 | | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm/ Kiều hữu Ảnh . - H; Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, 2012. - 275.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050253-100050254, G206K03: 100050252 |
2 | | Adsorption Mechanism Of Dichlorvos Onto Coconut Fibre Biochar: The Significant Dependence Of H-Bonding And The Pore - Filling Mechanism / Quach An Bình . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2019. - 11-27cm Thông tin xếp giá: : 100533 |
3 | | Biology: A Global Approach, Global Edition/ Urry; Cain Campbell . - 11nd,edition. - Pearson Benjamin Cummings, 2017 Thông tin xếp giá: : G114K17: 100019557 |
4 | | Các con đường trao đổi chất sinh học / Phí Văn Ba . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 689 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100002873 |
5 | | Công nghệ sinh học dược : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học ; mã số : Đ.20.Z.09 / Nguyễn Văn Thanh (ch.b) . - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008244-100008245 |
6 | | Công nghệ sinh học môi trường. : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đăng Cường . - xuất bản lần hai có bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 407tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100019601, G116K03: 100019602 |
7 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100050525 |
8 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019372-100019374 |
9 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.2 : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 275tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019180 |
10 | | Công nghệ sinh học. tập 5, công nghệ vi sinh và môi trường / Nguyễn Văn Tuy . - Tái bản lần thứ I. - : Giáo dục, 2007. - 175 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005814-100005817 |
11 | | Công nghệ sinh học/ Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học/ Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2013. - 227tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100050196-100050197 |
12 | | Công nghệ sinh học/ Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học/ Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2009. - 227tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005583-100005585 |
13 | | Công nghệ tế bào phôi động vật / Nguyễn Mộng Hùng . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2008 . - 119tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100016394-100016396 |
14 | | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy (ch.b.), Khuất Hữu Thanh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2012. - 383tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100017294-100017303 |
15 | | Cơ sở sinh học phân tử/ Lê Duy Thành...[et,al] . - Hà Tây: Giáo dục, 2008. - 331tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100004780-100004781 |
16 | | Dịch Tài Liệu " Sufactant Science And Technology" / Th.S Võ Thị Diễm Kiều . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 385-27cm Thông tin xếp giá: : 100396 |
17 | | Đa Dạng Sinh Học Và Tài Nguyên Di Truyền Thực Vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia, 2008. - 218tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100016464, G112K29: 100016462-100016463 |
18 | | Đôi điều về công nghệ sinh học / GS. Nguyễn Đình Huyên . - H. : Nông nghiệp, 1993. - 987 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100002902 |
19 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |
20 | | Giáo trình hóa sinh học thực phẩm/ Lê Thị Hồng Ánh, Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Thủy Hà, Nguyễn Thị Thu Sang, Lê Thị Thúy Hằng, Nguyễn Phan Khánh Hòa . - Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh/ 2017. - 244.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100050238, G116K27: 100050240-100050241, G207K05: 100050239 |
21 | | Giáo trình tiếng anh sinh học. Study Guide English in Biology Volume 1 / Kiều Hữu Anh . - Tp.HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 219 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100002794-100002796 |
22 | | Giấo Trình Sinh Học Đại Cương Và Di Truyền / Th.S Nguyễn Thị Thu Hằng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 169-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100410 |
23 | | Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hoà . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2017. - 307tr., 26cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020077-100020078 |
24 | | Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hoà . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2017. - 307tr., 26cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050334-100050335 |