1 | | Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm/ Lê Thị Hồng Ánh, Cao Xuân Thủy . - Nhà xuất bản đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. - 441tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050256-100050257, G206K03: 100050255, G206K03: 100050258 |
2 | | Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm: dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng/ Nguyễn Công Khẩn . - H.: Giáo dục, 2008. - 375tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100008137, G114K26: 100008140, G114K27: 100008138, G114K27: 100008141, G114K27: 100019391-100019392, G206K01: 100008139, G206K01: 100019393 |
3 | | Điều dưỡng cơ bản 1 : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Trần Thị Thuận (ch.b.), Đoàn Thị Anh Lê, Phạm Thị Yến.. / Trần Thị Thuận . - H. : Y học, 2012. - 283tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K25: 100019011 |
4 | | Độc chất học & vệ sinh an toàn nông sản - thực phẩm / Dương Thanh Liêm (ch.b.), Trần Văn An, Nguyễn Quang Thiệu . - H. : Nông nghiệp, 2013. - 400tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016704-100016706 |
5 | | Giáo trình bảo vệ môi trường và vệ sinh an toàn trong nhà hàng/ Nguyễn Thanh Bình / Nguyễn Thanh Bình . - H.: Nxb Hà Nội, 2007. - 129tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006396 |
6 | | Giáo trình dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm: Dùng trong các trường THCN/ Trần Thị Hồng Hạnh . - H.:Nxb.Hà Nội, 2007. - 115tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006343 |
7 | | Hỏi đáp về vệ sinh an toàn thực phẩm/ Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm . - H.: Y học, 2001. - 115tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100005869 |
8 | | Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động/ Đỗ Thị Ngọc Khánh; Huỳnh Phan Tùng; Lê Quý Đức . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 307tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100004581, G210K01: 100004579, G211K03: 100004580 |