1 | | Giáo trình máy - thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh . - Xuất bản lần thứ hai. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 192 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050340-100050343 |
2 | | Bài Tập Quá Trình Thiết Bị Cơ Học Tập 1 / Th.S Đỗ Lam Sơn . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 43-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100406 |
3 | | Bài Tập Quá Trình Và Thiết Bị Truyền Nhiệt / Trần Giang Sơn . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 16-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100415 |
4 | | Các quá trình và thiết bị trong công nghiệp hoá chất và thực phẩm. tập 1, Phân riêng bằng khí động, lực ly tâm, bơm, quạt, máy nén tính hệ thống đường ống quyển 2 / Trần Hùng Dũng . - Tp.HCM. : Kỹ thuật TPHCM, 1997. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100002895 |
5 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5: Các quá trình hoá học/ Nguyễn Bin . - Tái bản. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 320tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017398-100017400, G116K27: 100017396, G207K05: 100017397 |
6 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 261tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017391-100017392, G116K26: 100017394-100017395, G116K26: 100050399-100050401, G116K27: 100050398, G207K05: 100017393 |
7 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng/ Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017355-100017359 |
8 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt/ Phạm Xuân Toản . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017401-100017402, G116K26: 100017404, G116K27: 100017403, G116K27: 100017405 |
9 | | Công nghệ & thiết bị gia công vật liệu polyme / Nhữ Hoàng Gia . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005418-100005420 |
10 | | Công nghệ chế tạo thiết bị điện: Dùng trong các trường đại học - cao đẳng khối kỹ thuật/ Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 283tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005236-100005237, G117K10: 100005978 |
11 | | Cơ sở thiết kế bố trí chung ô tô/ Nguyễn Lê Duy Khải . - Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017. - 157tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100019025 |
12 | | Điều Khiển Thiết Bị Điện Nhà Xưởng / Th.S Võ Thanh Tùng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 15-27cm Thông tin xếp giá: : 100404 |
13 | | Giáo trình Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học - (Tập 2: Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt)/ Tôn Thất Minh . - Xuất bản lần thứ hai. - H. Bách khoa Hà Nội , 2017. - 416tr. Hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050351-100050352 |
14 | | Giáo trình chuyên ngành điện, thiết bị, mạch và vật liệu điện. 2 / KS. Trần Đức Lợi . - Tp. HCM : Thống kê, 2001. - 182 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003108 |
15 | | Giáo trình giao diện và ghép nối ngoại vi: Dùng trong các trường THCN / Phó Đức Toàn . - H.: Hà Nội, 2007. - 131tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000367-100000369 |
16 | | Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện : Dùng cho giảng viên và sinh viên ngành cơ khí luyện kim / Dương Phúc Tý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 155 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005251-100005253 |
17 | | Giáo trình trang bị điện ô tô dùng cho sinh viên các trường cao đẳng và THCN / Nguyễn Văn Chất . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội, Giáo dục, 2011. - 195tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100019036 |
18 | | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN và dạy nghề/ Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2009. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100003969-100003971 |
19 | | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN và dạy nghề/ Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2006. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100004023-100004025, G115K10: 100004027-100004030 |
20 | | Hệ thống máy và thiết bị lạnh / PGS.TS Võ Chí Chính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 589 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003930-100003931 |
21 | | Hệ thống và thiết bị lạnh / Võ Chí Chính; Đinh Văn Thuận . - In lần thứ ba có hiệu chỉnh và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 591 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100006136 |
22 | | Kết cấu và tính toán Ô tô/ Ngô Hắc Hùng . - NXB Giao thông vận tải, 2008. - 234tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100019029 |
23 | | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 190tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100019045 |
24 | | Kỹ thuật điện cao áp.T.2 Quá điện áp trong hệ thống điện / Hoàng Việt . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung, chỉnh lí. - 256tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100018908-100018909 |