TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  41  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập sức bền vật liệu/ Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2009. - 443tr.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004296, G115K02: 100004298, G213K05: 100004297
  • 2 Bài tập sức bền vật liệu/ Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 1996. - 444tr.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006072
  • 3 Bài tập vật liệu xây dựng : Tái bản lần thứ mười . - Hà Nam : Giáo dục, 2007. - 203 tr. - ( 20.3 )
  • Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005324-100005328
  • 4 Bài tập vật liệu xây dựng : Tái bản lần thứ mười một; Phùng Văn Lự (c.b) . - Hà Nam : Giáo dục, 2008. - ( 20.3 )
    5 Công nghệ & thiết bị gia công vật liệu polyme / Nhữ Hoàng Gia . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 210 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005418-100005420
  • 6 Công nghệ bức xạ biến tính vật liệu Polyme./ Nguyễn Quốc Hiến . - TPHCM, ĐH QGTPHCM, 2017. - 156tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K09: 100019191
  • 7 Công nghệ vật liệu / GS, TSKH Nguyễn Văn Thái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 267 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003266, G210K01: 100003267, G211K01: 100003264, G211K05: 100003265, G211K05: 100003268
  • 8 Giáo trình thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa / Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 284 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G211K14: 100019046
  • 9 Giáo trình vật liệu bán dẫn/ Phùng Hồ; Phan Quốc Phô . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 391tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K15: 100004200-100004209
  • 10 Giáo trình vật liệu cơ khí: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Yên . - H.: Nxb.Hà Nội, 2005. - 160tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K03: 100005569-100005570
  • 11 Giáo trình vật liệu điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN và Cao đẳng kỹ thuật/ Nguyễn Đình Thắng . - H.: Giáo dục, 2007. - 247tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K08: 100004015-100004019
  • 12 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN/ Hoàng Tùng . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nam: Giáo dục, 2008. - 159tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003408-100003409, G210K02: 100003410
  • 13 Giáo trình vật liệu xây dựng; Đỗ Đăng Khoa . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019
  • Thông tin xếp giá: : G213K17: 100775
  • 14 Kết cấu thép : Cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội (ch.b.)...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 318tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : 100019547, G117K14: 100017381, G117K14: 100017383, G117K14: 100019545-100019546, G212K18: 100017380, G212K18: 100017382, G212K18: 100017384
  • 15 Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018. - 420tr. : 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100016370, G115K03: 100016814
  • 16 Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018. - 420tr. : 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100050603-100050605
  • 17 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựn/ Đoàn Tài Ngọ . - H; : xây dựng, 2000. - 292 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K14: 100006027
  • 18 Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Ngọc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 384 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G211K03: 100003146
  • 19 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 280 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003857-100003858, G115K02: 100003860-100003861, G213K05: 100003859
  • 20 Sức bền vật liệu. 2 / Lê Quang Minh . - H. : Giáo dục, 2004. - 108 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003899-100003900, G115K03: 100003902, G211K01: 100003903, G211K07: 100003901
  • 21 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục, 2004. - 140 tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003400, G210K02: 100003898, G211K01: 100003897, G211K07: 100003401
  • 22 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ hai. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 243 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100003402, G115K03: 100003904, G115K03: 100007877
  • 23 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2002. - 108tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006092
  • 24 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2012. - 108tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G210K02: 100019603, G213K05: 100019604-100019605
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2