1 | | 15 secrets every network marketer must know : essential elements and skills required to achieve 6- & 7-figure success in network marketing / Joe Rubino, John Terhune . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxii, 215 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100014622, G109K30: 100014655-100014660, G110K02: 100014620-100014621, G110K02: 100014624, G208K23: 100014619, G208K23: 100014623 |
2 | | 22 Quy luật bất biến trong marketing/ Al Ries Jack Trout; Đoan Trang Khánh Vy dịch . - Tp.HCM.: 2019. - 183tr. : 20cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100050923 |
3 | | Buying trances : a new psychology of sales and marketing / Joe Vitale . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xxiv, 209 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K04: 100008953-100008954 |
4 | | Cases in e-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - Boston : McGraw-Hill/Irwin marketspaceU, 2002. - xix, 631 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100017854 |
5 | | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi/ Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng.. . - H.; Dân trí, 2022. - 247 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: TKTV100051978-TKTV100051980 |
6 | | English for Marketing & Advertising/ Sylee Gore . - Oxford; 2015. - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : 100018839, 100019529, G112K04: 100018838, G202K03: 100019528 |
7 | | Giáo trình Marketing / PGS.TS. Trương Đình Chiến . - :H. ; Kinh tế Quốc dân, 2010. - 558tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008273-100008275 |
8 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo ch.b . - Tái bản lần 2. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 407tr. : sơ đồ ; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100008401 |
9 | | Giáo trình Marketing căn bản : dùng cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế / Trần Minh Đạo ch.b . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 299tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100006706, G204K07: 100006707 |
10 | | Giáo trình Marketing Căn bản/ Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bữu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam . - Nhà xuất bản lao động/ 2014. - 282.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100050242, G113K24: 100050245, G204K05: 100050243, G208K02: 100050244 |
11 | | Giáo trình Marketing du lịch/ Nguyễn Trùng Khánh . - Tái bản lần 1. - H.; Lao động - Xã hội, 2008. - 321tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G113K04: 100002191, G203K01: 100009685, G203K01: 100017574 |
12 | | Giáo trình Marketing du lịch/ Nguyễn Văn Dung . - Tp. HCM; Giao thông vận tải, 2009. - 346tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100016316, G203K01: 100016314-100016315 |
13 | | Gimme! : the human nature of successful marketing / John Hallward . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 216 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K30: 100014533-100014534, G109K30: 100017899 |
14 | | Hành vi người tiêu dùng - thấu hiểu và vận dụng / Bùi Văn Quang, Nguyễn Thị Thu Trang . - H,; NXB Lao Động - Xã hội , 2015. - 267tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G203K07: 100050753, G204K07: 100050744 |
15 | | Just ask a woman : cracking the code of what women want and how they buy / Mary Lou Quinlan . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xi, 260 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K01: 100014531-100014532, G110K01: 100016853, G110K01: 100017911 |
16 | | Leap : a revolution in creative business strategy / Bob Schmetterer . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xii, 241 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100017056, G110K02: 100012615-100012616, G110K02: 100018336 |
17 | | Life after the 30-second spot : energize your brand with a bold mix of alternatives to traditional advertising / Joseph Jaffe . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xix, 284 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K05: 100007146-100007147 |
18 | | Make millions selling on QVC : insider secrets to launching your product on television and transforming your business (and life) forever / Nick Romer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xiii, 144 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100007941-100007942, G110K01: 100007944, G110K01: 100016623, G208K16: 100007940, G208K16: 100007943 |
19 | | Make your business survive and thrive! : 100+ proven marketing methods to help you beat the odds and build a successful small or home-based enterprise / Priscilla Y. Huff . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xvii, 349 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G110K01: 100009063, G110K01: 100009065, G110K01: 100014473-100014474, G110K04: 100014475-100014478, G208K24: 100009064, G208K24: 100009066 |
20 | | Marketing căn bản= Marketing essentials / Philip Kotler . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. - 584tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G110K02: 100017785, G116K25: 100008566-100008568 |
21 | | Marketing management / Philip Kotler, Kevin Lane Keller . - 13th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2009. - 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100017950 |
22 | | Marketing ngân hàng / Trịnh Quốc Trung, Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai . - T.P. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009. - 718tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K22: 100008562, G112K22: 100008565, G112K24: 100008563 |
23 | | Marketing ngân hàng / Trịnh Quốc Trung, Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai . - T.P. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2013. - 718tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K24: 100019441, G204K03: 100019440 |
24 | | Marketing social change : changing behavior to promote health, social development, and the environment / Alan R. Andreasen . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 1995. - xx, 348 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100008995, 100009409, 100010181, G103K08: 100008994, G103K08: 100009408, G103K08: 100010182 |