1 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Giáo dục, 2016. - 247tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017496-100017500 |
2 | | Bài tập Kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 184tr.;24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003424-100003426 |
3 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải / Bùi Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 181tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003427-100003429, G115K23: 100005957-100005958 |
4 | | Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải . - Tái bản lần thứ sáu. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2018. - 441tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100019608-100019609 |
5 | | Bài tập vật lí đại cương. Tập 1: Cơ - nhiệt/ Lương Duyên Bình...[et,al] . - Tái bản lần thứ 23. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2017. - 199tr.; 20.3cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019410-100019412 |
6 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt/ Phạm Xuân Toản . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017401-100017402, G116K26: 100017404, G116K27: 100017403, G116K27: 100017405 |
7 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2012. - 197tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017492, G115K23: 100017494-100017495, G210K04: 100017491, G211K07: 100017493 |
8 | | Giáo trình Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học - (Tập 2: Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt)/ Tôn Thất Minh . - Xuất bản lần thứ hai. - H. Bách khoa Hà Nội , 2017. - 416tr. Hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050351-100050352 |
9 | | Giáo trình nhiệt động kỹ thuật: Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình/ Lê Nguyên Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - Thái Nguyên : Giáo dục, 2009. - 251 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003303, G115K23: 100005859, G115K23: 100005871 |
10 | | Giáo trình nhiệt học/ Nguyễn Huy Sinh . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2007. - 217tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003048-100003052 |
11 | | Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới/ Trần Thế San; Trần Duy Nam . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 230tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100006700-100006701, G210K05: 100006699 |
12 | | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2015. - 218 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G210K01: 100019668, G211K03: 100019670, G213K03: 100019669 |
13 | | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 218 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003511, G114K08: 100005858, G114K08: 100007876 |
14 | | Kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải; Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 214tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100004772 |
15 | | Kỹ thuật nhiệt: Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình/ Trịnh Văn Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 176tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100003470, G115K22: 100005023 |
16 | | Nhiệt công nghiệp/ Hoàng Đình Tín . - TP.HCM: Hoàng Đình Tín, 2001. - 291tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100004624-100004625, G115K22: 100009726, G115K23: 100004626 |
17 | | Nhiệt công nghiệp/ Hoàng Đình Tín . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Tp.HCM, 2011. - 339tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100019906-100019908 |
18 | | Nhiệt động hóa học / Đào Văn Lượng . - Sách xuất bản lần thứ năm. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 220 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K11: 100002427, G114K11: 100002429-100002432, G114K11: 100005899, G207K01: 100002425, G207K01: 100002428, G207K01: 100005898 |
19 | | Nhiệt động hóa học cơ bản tập 1 / GS. Chu Phạm Ngọc Sơn . - NXB tủ sách trường đại học khoa học tự nhiên: 2001. - 185 tr ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K11: 100050480 |
20 | | Nhiệt động hóa học cơ bản tập 2 / GS. Chu Phạm Ngọc Sơn . - NXB tủ sách trường đại học khoa học tự nhiên: 2001. - 93 tr ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K14: 100050482 |
21 | | Nhiệt động học và động học ứng dụng/ Phạm Kim Đĩnh; Lê Xuân Khuông . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2006. - 321tr;27cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100002520-100002522 |
22 | | Nhiệt động kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - 2. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000. - 352 tr ; 27 cm cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003085-100003087, G115K23: 100003637, G115K23: 100004771 |
23 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm - Bài tập: Truyền nhiệt / Phạm Văn Bôn . - Tái bản lần thứ 8. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2020. - 201tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100051223-100051224 |
24 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm -Tập 5:Quá trình và Thiết bị truyền nhiệt - Quyển 1: Truyền nhiệt ổn định/ Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2015. - 390tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100051219, G117K02: 100051222 |