1 | | Công nghệ sản xuất bia/ Phan Vĩnh Hưng . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2013. - 70tr.;24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050180-100050183 |
2 | | Công nghệ sản xuất chè, cà phê, và ca cao/ Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tặng . - H.: : Lao động - Xã hội, 2010. - 267 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100009202 |
3 | | Công nghệ sản xuất ferro / Ngô Trí Phúc . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 439 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100005667-100005669 |
4 | | Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. In lần thứ II / Nguyễn Thị Hiền . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 358 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005758-100005760 |
5 | | Điều khiển số & cam sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - H. : khoa học và kỹ thuật, 2006. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005178-100005182, G117K10: 100005477, G117K10: 100005479, G117K10: 100005481, G211K02: 100005478, G211K12: 100005480, G211K12: 100005482 |
6 | | Giao diện người - máy = HMI (Human machine interface). Lập trình với S7 và WINCC 6.0 / Trần Thu Hà ch.b., Phạm Quang Huy . - [T.P. Hồ Chí Minh] : Hồng Đức, 2011. - 343tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100019807-100019809 |
7 | | Giáo trình công nghệ sản xuất bánh kẹo/ Lưu hành nội bộ . - Tp.HCM; Trường đại học công nghiệp TP.Hồ Chí Minh; 2009. - 2009; 96tr. 21cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050322-100050325 |
8 | | Giáo trình Công nghệ Sản xuất Dầu thực vật/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 208tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020131-100020132, G206K05: 100020133-100020134 |
9 | | Giáo trình công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản/ Nguyễn Công Bỉnh, Đinh Hữu Đông, Lê Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Mỹ Lệ . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP.Hồ Chí Minh. - 124.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050265, G116K29: 100050267-100050268, G116K30: 100050266 |
10 | | Giáo trình công nghệ sản xuất Đường/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 197tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020143-100020146 |
11 | | Giáo trình công nghệ sản xuất nước giải khát/ Phan Thị Hồng Liên, Đỗ Vĩnh Long, Nguyễn Thị Phượng . - Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh/ 2019. - 95tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050151-100050154 |
12 | | Giáo trình công nghệ sản xuất rượu/ Phan Thị Hồng Liên, Đỗ Vĩnh Long, Nguyễn Thị Phượng . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hố Chí Minh/ 2014. - 124cm.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050164-100050166, G207K05: 100050163 |
13 | | Giáo trình quản trị sản xuất / Hoàng Văn Hoan, Hoàng Ngọc Hải, Vũ Thị Minh Luận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 304tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000627-100000629, G116K24: 100000631-100000632, G116K24: 100000634, G208K03: 100000630, G208K03: 100000920, G210K05: 100000635, G211K14: 100000633 |
14 | | Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trương Đoàn Thể . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 343 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100001008, G116K21: 100001276, G116K21: 100005788 |
15 | | Giáo trình thực hành công nghệ sản xuất đồ uống/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 63tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100020128, G116K29: 100020130, G206K03: 100020127, G206K03: 100020129 |
16 | | Giáo trình thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 132tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020147-100020148, G206K05: 100020149-100020150 |
17 | | Giáo trình thực hành công nghệ sản xuất nước giải khát/ Nguyễn Thị Phượng, Phạm Thị Hồng Liên, Đỗ Vĩnh Long . - Bộ công thương trường Đại học công nghiệp thực Phẩm TP. Hồ Chí Minh Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050230-100050231, G116K29: 100050233, G206K03: 100050232 |
18 | | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính / Trần trọng Minh . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 173 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005368-100005370 |
19 | | Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựn/ Đoàn Tài Ngọ . - H; : xây dựng, 2000. - 292 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100006027 |
20 | | Quản trị sản xuất/ PGS.TS. Nguyễn Kim Truy, TS. Trần Đình Hiền . - H. : Nxb Thống kê, 2006. - 368 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100000839-100000840, G116K19: 100000842, G210K05: 100000841, G211K14: 100000838 |
21 | | Sản xuất linh hoạt FMS & tích hợp CIM : Giáo trình dùng cho sinh viên va học viên cao học ngành cơ khí / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung. - H : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 174 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005472-100005474 |
22 | | Tài liệu học tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Từ Quang Phương; Vũ Huy Từ . - H.: 2009. - 235tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100005846, G208K03: 100001179 |
23 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành công nghệ chế biến trà, cafe, ca cao/ Nguyễn Thị Cúc, Nguyễn Thị Ngọc Hợi, Hoàng Thị Trúc Quỳnh . - Bộ công thương Trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2015. - 114tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K01: 100050234-100050237 |
24 | | Tự động hoá sản xuất / Trần văn Địch . - H; : Giáo Dục Việt Nam, 2012. - 239 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100019784, G210K06: 100019783, G211K14: 100019782 |