1 | | Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm/ Lê Thị Hồng Ánh, Cao Xuân Thủy . - Nhà xuất bản đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. - 441tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050256-100050257, G206K03: 100050255, G206K03: 100050258 |
2 | | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm/ Kiều hữu Ảnh . - H; Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, 2012. - 275.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050253-100050254, G206K03: 100050252 |
3 | | Hạt giống tâm hồn dành cho sinh viên học sinh / Jack Canfield, Mark Victor Hansen . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; 2017. - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100050613 |
4 | | How to Write a Marketing Plan: Define Your Strategy, Plan Effectively and Reach Your Marketing Goals/ Brian Finch . - Kogan Page Ltd ; 2019. - 360tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100051164, G116K21: 100051204, G202K01: 100050886 |
5 | | phân tích vi sinh thực phẩm/ Đinh Thị Hải Thuận, Nguyễn Thúy Hương, Phan Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Kim Oanh, Liêu Mĩ Đông . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP.Hồ Chí Minh/ 2015. - 93.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050303-100050305, G206K03: 100050302 |
6 | | Using MIS/ David M.Kroenke . - Pearson Education Limited; 2011. - 531tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050545 |
7 | | 50 tuyệt chiêu vượt qua thất bại và vươn tới thành công/ Nhiều tác giả . - Hà Nội : Từ điễn Bách khoa : Hội nhà văn : Thời đại : Thông tấn : Thế giới : Thông tin và Truyền thông : Khoa học Xã hội : Đại học Quốc gia Hà Nội : : Giáo dục Việt Nam : Văn hóa Thông tin : Bách khoa Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật : Thế giới : Mỹ thuật : Công An Nhân dân : Hồng Đức : Kim Đồng : Thanh niên: Phụ nữ : Lao động : Văn học : Tri thức : Dân trí : Xây dựng : C. - 63tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100018490-100018491 |
8 | | 555 mẹo vặt gia đình và cách pha chế sinh tố - nước trái cây - trà . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 240 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100006211-100006212 |
9 | | 7 deadly sins : a very partial list / Aviad Kleinberg ; translated by Susan Emanuel in collaboration with the author . - Cambridge, Mass. : Harvard University Press, 2008. - 192 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : 100018138 |
10 | | A master guide to income property brokerage : boost your income by selling commercial and income properties / John M. Peckham III . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xiv, 369 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G104K26: 100012633-100012636, G207K09: 100008971-100008972 |
11 | | Architect's essentials of contract negotiation / by Ava J. Abramowitz . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - xvi, 286 p. : ill. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G105K05: 100007592-100007593, G105K05: 100010360-100010362, G105K05: 100010377 |
12 | | Audit and control of information system / Frederick Gallegos, Dana R. (Rick) Richardson, A. Faye Borthick . - Cincinnati : South-Western Pub. Co., 1987. - xx, 716 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K21: 100016874 |
13 | | Auditing EDP systems / Donald A. Watne, Peter B.B. Turney . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1984. - xxiii, 584 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K19: 100017154, G108K19: 100017167 |
14 | | Basic financial management / Arthur J. Keown ... [et al.] . - 3rd ed. - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1985. - xxii, 808 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K26: 100017749 |
15 | | Biology: A Global Approach, Global Edition/ Urry; Cain Campbell . - 11nd,edition. - Pearson Benjamin Cummings, 2017 Thông tin xếp giá: : G114K17: 100019557 |
16 | | Bí mật của những đại gia sinh viên / Đào Đức Dũng / Đào Đức Dũng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lao động , 2014. - 231tr. : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100016778-100016779 |
17 | | Black tie optional : a complete special events resource for nonprofit organizations / Harry Freedman and Karen Feldman . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xxiii, 216 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100012069, 100012349, 100012350, 100012352, G103K14: 100012348, G103K14: 100012351 |
18 | | Blind spots : achieve success by seeing what you can't see / Claudia M. Shelton . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 255 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013904, 100013906, 100013907, 100013909, G108K17: 100013905, G108K17: 100013908 |
19 | | Bounce! : failure, resiliency, and confidence to achieve your next great success / Barry J. Moltz . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xiii, 242 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G203K24: 100010238, G203K24: 100013978 |
20 | | Broadbandits : inside the 750 billion telecom heist / Om Malik . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xvii, 334 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K25: 100007009, G105K25: 100007014, G105K25: 100007513-100007514, G105K25: 100010363, G105K25: 100011152-100011154, G105K25: 100011159, G105K25: 100018327 |
21 | | Broker to broker : management lessons from America's most successful real estate companies / Realtor magazine . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xv, 304 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K26: 100009337, G104K26: 100013647, G104K26: 100013752-100013753, G207K09: 100013692, G207K09: 100013751 |
22 | | Building a successful home staging business : proven strategies from the creator of home staging / Barb Schwarz ; with Mary Goodbody . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 244 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100007406, 100007945, 100007947, G104K26: 100007946, G207K09: 100007405, G207K09: 100013649 |
23 | | Building big profits in real estate : a guide for the new investor / Wade Timmerson and Suzanne Caplan . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2004. - xiii, 256 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G104K07: 100013360, G104K07: 100013363, G104K07: 100013365, G204K12: 100013361-100013362, G204K12: 100013364 |
24 | | Building business acumen for trainers : skills to empower the learning function / Terrence L. Gargiulo ; with Ajay M. Pangarkar, Teresa Kirkwood, and Tom Bunzel . - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xxix, 380 p. : ill. ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : 100014065, 100014066, 100018386, G109K08: 100014028-100014029, G109K08: 100014067 |