1 | | Bài tập ứng dụng Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng - Bao gồm bài tập và bài giải hương dẫn bằng các công cụ hệ thống thông tin quản lý/ Phan Thị Cúc, Trần Duy, Vũ Ngọc Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 294tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100018244-100018245, G204K01: 100018246 |
2 | | Bài tập và Bài giảiTài chính quốc tế, / Nguyễn Văn Tiến . - H.; Đại học Kinh tế Quốc Dân; 2020 Thông tin xếp giá: : G112K21: 100051191-100051192 |
3 | | Experimental economics : how we can build better financial markets / Ross M. Miller ; forew. by L.S. Vernon . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2002. - xxii,314tr. : biểu đồ ; 23cm Thông tin xếp giá: : G204K24: 100007740-100007741, G204K24: 100017668-100017669, G204K24: 100017672 |
4 | | Giáo trình kế toán tài chính - Phần 1 - 2/ Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc, Dương Thị Mai Hà Trâm,Đặng Ngọc Vàng.. . - Tp.HCM; Giao Thông Vận Tải, 2008. - 280tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100016506-100016508 |
5 | | Giáo trình kế toán tài chính - Phần 3 - 4/ Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc, Đặng Ngọc Vàng.. . - Tp.HCM; Giao Thông Vận Tải, 2008. - 282tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100016503-100016505 |
6 | | Giáo trình kế toán tài chính - Phần 5/ Bùi Văn Dương, Lê Ngọc Tánh, Dương Thị Mai Hà Trâm . - Tp.HCM; Giao Thông Vận Tải, 2008. - 195tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100016500-100016502 |
7 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp Phần 3/ Nguyễn Văn Công . - H.: Thống Kê, 2006. - 388tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000622-100000626, G116K12: 100001280 |
8 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 2/ Nguyễn Văn Công . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 376tr; 22.5cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100001180-100001182, G116K14: 100005394 |
9 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 1/ Nguyễn Xuân Hưng cb; Phan Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Kim Cúc.. . - Tái bản lần thứ 6 - đã cập nhật theo Luật Kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và chế độ Kế toán doanh nghiệp Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2017. - 267tr. / 26,5cm Thông tin xếp giá: : 100019497, G116K12: 100019541, G204K07: 100019496 |
10 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 1/ Nguyễn Xuân Hưng cb; Phan Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Kim Cúc.. . - Tái bản lần thứ 4 - đã chỉnh sửa và bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2015. - 274tr. / 27cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100017261-100017263 |
11 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 2/ Nguyễn Thị Kim Cúc cb; Nguyễn Xuân Hưng; Đặng Ngọc Vàng; .. . - Tái bản lần thứ 6 - đã cập nhật theo luật kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2017. - 290; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019494, G116K12: 100019493, G204K07: 100019495 |
12 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 2/ Nguyễn Thị Kim Cúc cb; Nguyễn Xuân Hưng; Đặng Thị Ngọc Hà; .. . - Tái bản lần thứ 4 - đã chỉnh sửa và bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2015. - 290; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100017255-100017257 |
13 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 3/ Đặng Ngọc Vàng cb; Bùi Văn Dương; Hà Xuân Thạch.. . - Tái bản lần thứ 4 - đã chỉnh sửa và bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2015. - 335tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100017258-100017260 |
14 | | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ - Phần 1 / PGS.TS Phan Thị Cúc . - Tái bản lần 1. - Tp.HCM.; Phương Đông, 2012. - 270tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100019539-100019540, G204K01: 100019538 |
15 | | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ - Phần 2 / PGS.TS Phan Thị Cúc . - Tái bản lần 3. - Tp.HCM.; Phương Đông, 2012. - 338tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100019533-100019534, G204K01: 100019532 |
16 | | Giáo trình Nguyên lý kế toán/ Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn. . - Tái bản lần thứ 9 đã chỉnh lý và bổ sung. - Tp.Hcm : Tài Chính; 2018. - 614tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 10005084 |
17 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / B.s.: Nguyễn Năng Phúc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Văn Công, Phạm Thị Thuỷ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 359tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100018458, G116K17: 100018459-100018460 |
18 | | Giáo trình Tài chính doanh nghiệp/ Vũ Duy Hào . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 425tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100051257-100051258 |
19 | | Giáo trình Tài chính quốc tế, / Nguyễn Văn Tiến . - H.; Hồng Đức; 2018 Thông tin xếp giá: : G112K21: 100050716-100050719, G204K01: 100050720, G204K01: 100051193-100051194 |
20 | | Giáo trình thị trường tài chính / Bùi Kim Yến ... [và nh.ng. khác] . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 351tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K22: 100019707-100019709, G204K01: 100019706 |
21 | | Giải pháp phòng ngừa khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở Việt Nam/ Hồ Xuân Phương, Vũ Đình Ánh . - H.: Tài chính, 2003. - 132tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100004922 |
22 | | Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Phan Thị Cúc, Trần Duy, Vũ Ngọc Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 347tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100019577, G112K22: 100019578, G204K01: 100019576, G204K01: 100019579 |
23 | | Hướng dẫn Lập - Đọc và phân tích Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị/ Võ Văn Nhị . - Tp.HCM; Tài chính; 2011. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100016312-100016313 |
24 | | Kế toán tài chính/ Võ văn Nhị (c.b), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung.. . - In lần thứ 5 chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ- BTC ban hành ngày 20-3-2006. - Tp.Hcm, Tài Chính, 2006. - 589tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100000731-100000732, G116K16: 100000922 |