1 | | Bài tập ứng dụng Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng - Bao gồm bài tập và bài giải hương dẫn bằng các công cụ hệ thống thông tin quản lý/ Phan Thị Cúc, Trần Duy, Vũ Ngọc Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 294tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100018244-100018245, G204K01: 100018246 |
2 | | Bài tập ứng dụng phần mềm kế toán Fast Accounting Online/ Trần Thị Huyên . - H. : Thống Kê, 2005. - 347tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100700 |
3 | | Công nghệ thông tin dành cho các nhà lãnh đạo và quản lý / Ngô Trung Việt . - H. : Thống Kê, 2005. - 347tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000446 |
4 | | Công nghệ thông tin và con người / Hoàng Lê Minh . - H.: Văn hoá Thông tin, 2005. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000353 |
5 | | Điều hành trên mạng = Hướng tiếp cận của các cơ quan thanh tra nhà nước / Bùi Mạnh Cường (Chủ biên) . - H. : Thống kê, 2005. - 236 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000091, G111K04: 100000580-100000582 |
6 | | Giáo trình công nghệ thông tin trong thương mại điện tử / B.s.: Nguyễn Đình Thuân, Đỗ Duy Thanh, Lê Thị Bích Khoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 137tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100018212-100018214 |
7 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / Trần Thị Song Minh chủ biên / Giáo trình hệ thống thông tin quản lý . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 503tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100018876, G116K24: 100018872-100018875 |
8 | | Giáo trình mã hoá thông tin: Lý thuyết và ứng dụng/ Bùi Doãn Khanh . - H.: Lao động xã hội, 2004. - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000788 |
9 | | Giáo trình phân tích thiết kế các hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Vỵ . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 271tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100008169, G111K02: 100008171, G212K01: 100008170 |
10 | | Giáo trình Tin học ứng dụng. Học phần 1, Những khái niệm cơ bản; Hệ điều hành Windows; Internet và Email / Hoàng Xuân Thảo . - H.: Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008. - 123tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000099-100000104, G111K06: 100002532, G202K01: 100000098 |
11 | | Hệ thống thông tin kế toán - Tập 1/ Huỳnh Văn Hiến, Nguyễn Thế Hưng, Lương Đức Thuận . - Tp.HCM; Kinh tế; 2016. - 308tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100019520-100019521 |
12 | | Hệ thống thông tin kế toán - Tập 1cThái Phúc Huy, Nguyễn Thế Hưng, Huỳnh Văn Hiến / Thái Phúc Huy . - Tp.HCM; Phương Đông; 2012. - 257; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100016333, G116K18: 100016334 |
13 | | Hệ thống thông tin kế toán - Tập 2 / Nguyễn Bích Liên, Nguyễn Phước Bảo Ấn, Bùi Quang Hùng... / Nguyễn Bích Liên . - Tp.HCM; Kinh tế; 2016. - 446.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100019501-100019503 |
14 | | Hệ thống thông tin kế toán - Tập 2 Thái Phúc Huy, Nguyễn Phước Bảo Ấn, Nguyễn Bích Liên . - Tp.HCM; Phương Đông; 2012. - 382.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100016326-100016327 |
15 | | Hệ thống thông tin kế toán - Tập 3/ Nguyễn Phước Bảo Ấn, Thái Phúc Huy.. . - Tp.HCM; Phương Đông; 2012. - 398tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100016328-100016329 |
16 | | Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Phan Thị Cúc, Trần Duy, Vũ Ngọc Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 347tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100019577, G112K22: 100019578, G204K01: 100019576, G204K01: 100019579 |
17 | | Hướng dẫn sử dụng Crystal Report 9 Enterprise / Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt biên dịch . - H.: Thống kê, 2003. - 384tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000118 |
18 | | Khoa học thông tin trong công tác quản lý/ Lê Ngọc Hưởng . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2003. - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100000209-100000210 |
19 | | Làm giàu từ mạng xã hội / Patrice - Anne Rutledge ; Ngô Lan Hương dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã Hội : Alphabooks, 2014. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100016786-100016787 |
20 | | Thiết kế sáng tạo trên máy vi tính / Lumgair Christopher;Nhân Văn dịch . - H.: Thống kê, 2001. - 248tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000084 |
21 | | Thông tin số / Nguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ . - H. : Giáo dục, 2007. - 211 tr ; 27 cm cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100003631, G115K04: 100004519-100004521 |
22 | | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin= English for IT and Computer Users/ Thạc Đình Cường; Hồ Xuân Ngọc . - In lần thứ hai. - H.: KHoa học và Kỹ thuật, 2007. - 251tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000473-100000474, G111K04: 100006426 |
23 | | Tin học hóa...Hệ thống thông tin kế toán T.2/ Dương Quang Thiện . - TP.Hcm : Tổng hợp, 2007. - 645tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100000910, G116K18: 100000909 |
24 | | Trí tuệ nhân tạo = thông minh + giải thuật / Cao Hoàng Trụ . - Tái bản lần thứ 2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 138tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100018215, G111K15: 100018217, G212K02: 100018216 |