1 | | Design principles for precision mechanisms/ Herman Soemers . - Universiteit Twente , 2010. - 252tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G105K17: 100018102 |
2 | | Giáo dục dân số sức khoẻ sinh sản vị thành niên(tài liệu tập huấn giáo viên các trường phổ thông) . - H.:, 2005. - 410 tr Thông tin xếp giá: : G113K21: 100001962-100001963, G113K21: 100001969 |
3 | | Giáo dục hoà nhập cho trẻ em có khó khăn trong học tập : Dự án Giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn / Đặng Tự Ân; Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 104 tr ; 17x24 Thông tin xếp giá: : G113K21: 2023100105 |
4 | | Improving early literacy : strategies and activities for struggling students (K-3) / Wilma H. Miller . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2005. - xi, 336 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G105K17: 100009909, G105K17: 100010928-100010930 |
5 | | Insider's guide to school leadership : getting things done without losing your mind / Mark F. Goldberg . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xiii, 110 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100016643, 100016644, G105K17: 100010040-100010041, G105K17: 100010260, G105K17: 100016645 |
6 | | Measuring success in the internationalisation of higher education/ De Wit, Hans . - Amsterdam, Netherlands: EAIE, 2009. - 140tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G105K17: 100018099 |
7 | | Những yếu tố cơ bản của nghề dạy học / James M. Banner, Harold C. Cannon ; người dịch: Nguyễn Phúc Thành . - Tái bản lần thứ 1. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Hoa Sen, 2015. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100019263 |
8 | | Writing skills curriculum library / Jack Umstatter ; illustrations by Maureen Umstatter . - West Nyack, N.Y. : Center for Applied Research in Education, 2000. - 6 v. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : 100015224, 100015225, G105K17: 100010364-100010365, G105K17: 100010382, G105K17: 100010945 |