1 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng đời sống công việc của cán bộ công chức tại cục quản lý thị trường Thành Phố Hồ Chí Minh-Luận văn/ Lương Hoài Thanh . - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, Đồng Nai; 2019. - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K06: 100949 |
2 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực tại đài truyền hình Quốc Hội -Luận văn/ Nguyễn Văn Sơn . - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, Đồng Nai; 2019. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K06: 100953 |
3 | | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H.: : Nhà xuất bản Thống kê, 2005. - 88 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100002062-100002067 |
4 | | Chất lượng cuộc sống dân cư thành phố Biên Hòa – tỉnh Đồng Nai: Thực trạng và giải pháp-Luận văn/ Nguyễn Thị Duyên . - Đồng Nai; ĐH Công Nghệ Đồng Nai, 2019. - 79tr ; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K05: 100614 |
5 | | Chất lượng tăng trưởng kinh tế Đồng Nai . - H. : Chính trị quốc gia, 2011. - 319 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: : G113K01: 100006767 |
6 | | Cơ sở lý luận của việc đánh giá chất lượng học tập của học sinh phổ thông / GSTS Hoàng Đức Nhuận . - H.:, 1995. - 155 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100001514 |
7 | | Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm/ Nguyễn Thị Minh Tú(ch.b), Hoàng Quốc Tuấn . - H. Bách khoa Hà Nội; 2016. - 76tr. Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050349-100050350 |
8 | | Giáo trình quản lý chất lượng Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội,Khoa quản lý kinh doanh/ Vũ Trọng Nghĩa . - H. Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội,Khoa quản lý kinh doanh/ 2008. - 179tr.:, 27cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100000671-100000674, G116K23: 100002599 |
9 | | Giáo trình quản lý chất lượng / ThS. Vũ Trọng Nghĩa . - H., 2008. - 179 tr Thông tin xếp giá: : G116K24: 100002268 |
10 | | Hệ thống các tiêu chuẩn về Quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa/ Hồng Anh . - H.:, Thống Kê, 2008. - 718tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100000708, G116K19: 100000706-100000707, G116K19: 100000709, G116K19: 100001353 |
11 | | Kỹ thuật cơ bản và đảm bảo chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học/ Đinh Hữu Dũng . - H.: Y Học; 2008. - 90Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100016397-100016398 |
12 | | Quản lý chất lượng thực phẩm/ Đống Thị Anh Đào / Đống, Thị Anh Đào . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 401tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017463, 100017470, G115K30: 100017468, G116K30: 100017462, G116K30: 100017464, G116K30: 100017466-100017467, G116K30: 100017469, G206K05: 100017465, G206K07: 100017461 |
13 | | Quản Lý Chất Lượng Toàn Diện - Con Đường Cải Tiến Và Thành Công / Nguyễn Song Bình . - H. : KHKT, 2006. - 412 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000823-100000830 |
14 | | Quản lý chất lượng toàn diện con đường cải tiến và thành công/ Nguyễn Song Bình; Trần Thị Thu Hà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 411tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100005781, G116K24: 100005989 |
15 | | Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 187 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100005772, G117K01: 100005768, G117K01: 100005770-100005771, G117K01: 100005773, G117K01: 100006674, G206K05: 100005769, G206K07: 100005766-100005767 |
16 | | Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - H. : Thống kê, 2009. - 414tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100008417, G116K24: 100008558, G203K07: 100008571, G208K03: 100008416, G208K03: 100008570, G208K03: 100008572 |
17 | | Quản trị chất lượng =Quality management/ Nguyễn Kim Định . - Tp.Hcm : Tài Chính , 2010. - 460 tr. : 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008405-100008406 |
18 | | Vì tương lai cuộc sống / Mai Huy Bổng . - 4. - H. : Khoa học công nghệ, 2003. - 158 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100002863-100002865, G111K01: 100006150-100006151, G111K01: 100006195 |