1 | | Hoàn thiện chiến lược phát triển của trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai -Luận văn/ Hoàng Thị Thùy Dung . - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, Đồng Nai; 2019. - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K06: 100964 |
2 | | 16 chiến lược kinh doanh thay đổi cuộc đời/ Paul Oberschneider . - NXB Lao động; 2017. - 181tr; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050649 |
3 | | Bộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng / Vũ Thanh Vân . - H.; Chính trị Quốc gia sự thật, 2018 Thông tin xếp giá: : G203K02: 100050745 |
4 | | Cẩm nang dành cho giám đốc doanh nghiệp / James W. Halloran ; ng.d. Cao Xuân Đỗ . - H. : Thống kê, 2006. - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100000799-100000800 |
5 | | Chiến lược làm chủ doanh nghiệp - Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp/ Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Nam Hải . - Đồng Nai; Đồng Nai; 2018. - 169tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100019228, G116K23: 100019227, G116K23: 100019229-100019239, G116K23: 100019345-100019350 |
6 | | Chiến lược và chính sách kinh doanh/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam . - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 488tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000911-100000912 |
7 | | Giáo trình quản trị chiến lược / B.s: Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 465tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : KGSÄH2040 |
8 | | Giáo trình quản trị chiến lược / B.s: Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 465tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100016436, G203K05: 100016437, G208K03: 100016435 |
9 | | Hoạch định chiến lược theo quá trình / Rudolf Grunig, Richard Kuhn ; Phạm Ngọc Thúy [và nh.ng. khác] d . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 297tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100005782-100005783 |
10 | | Hoạch định chiến lược theo quá trình / Rudolf Grunig, Richard Kuhn ; Phạm Ngọc Thúy [và nh.ng. khác] d . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 297tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : 100000745, G116K23: 100000570-100000574, G116K23: 100000744, G116K23: 100001066 |
11 | | Học tập cũng cần chiến lược: = Study guides and strategies/ Landsberger, Joe . - H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 279tr.: bảng, sơ đồ, 21cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100051163 |
12 | | Lập chiến lược quảng cáo / Bảo Châu . - Lao động- xã hội, 2008. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100001004, G113K23: 100000637, G113K23: 100001002-100001003 |
13 | | Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong quản trị - kinh doanh / Lê Hồng Nhật biên soạn . - Hà Nội : Thanh niên, 2016. - 319 tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100019106-100019110 |
14 | | Nghịch lý của chiến lược đuổi kịp = Tư duy lại mô hình phát triển kinh tế dựa vào nhà nước / Li Tan ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Minh Vũ . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 309tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G203K14: 2023100107 |
15 | | Quản trị chiến lược/ Đoàn Thị Hồng Vân . - TP.HCM: Thống kê, 2011. - 538tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100008375, 100008376, G204K07: 100008374 |
16 | | Quản trị doanh nghiệp (Lý thuyết, nghiên cứu và thực hành/ H.Ken Baler, Ronald Anderson, Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý . - Tp.HCM, Đại Học Kinh Tế, 2012. - 826Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100016330-100016332 |
17 | | Thương hiệu quản lý và phát triển / Nguyễn Minh Trí . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 359tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100000796-100000798 |