TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  10  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 cách làm đẹp từ rau, củ, quả/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 112tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006224
  • 2 Bảo quản và chế biến rau quả/ Quách Đĩnh; Nguyễn Vân Tiếp; Nguyễn Văn Thoa . - Xuất bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 327tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K30: 100005921-100005922, G116K30: 100005924, G117K01: 100005923, G206K05: 100005925
  • 3 Cây rau dinh dưỡng trong bữa ăn gia đình / Nguyễn Thị Hường . - 143. - Thanh hoá : Thanh hoá, 2004
  • Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006196
  • 4 Cây rau, trái dâu dùng để ăn và trị bệnh / Võ văn Chi . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 396 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100006243, G116K08: 100006241-100006242, G116K08: 100006244
  • 5 Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán...[et,al] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 489 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K30: 100005800, G116K30: 100005803-100005804, G116K30: 100005806-100005808, G206K05: 100005799, G206K05: 100005801-100005802, G206K05: 100005805
  • 6 FDNY crisis counseling : innovative responses to 9/11 firefighters, families, and communities / Paul Greene ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xx, 268 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K08: 100010520, G107K08: 100018378, G209K14: 100010519, G209K14: 100017951
  • 7 Loss prevention in the retail business / Rudolph C. Kimiecik, Chris Thomas . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xi, 211 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K12: 100014004-100014006, G208K11: 100009179-100009180, G208K11: 100014003
  • 8 Mô Hình Trồng Rau Thuỷ Canh / Th.S Nguyễn Thị Thu Hằng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 38-27cm
  • Thông tin xếp giá: : 100390
  • 9 The handbook of fraud deterrence / [edited by] Harry Cendrowski, James P. Martin, Louis W. Petro . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xxv, 430 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K19: 100014232-100014233, G208K12: 100014234, G208K13: 100014231, G208K13: 100014235
  • 10 Thu Nhận Chitosan Ứng Dụng Trong Bảo Quản Rau Quả / Th.S Nguyễn Thị Thu Hằng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 64-27cm
  • Thông tin xếp giá: : 100392
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1