1 | | Bơm - Quạt - Máy nén : Lý thuyết và thực hành / Lê Xuân Hoà, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 247tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100017386-100017390 |
2 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 2, Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học / Nguyễn Hạnh . - 15. - H. : Giáo dục, 2008. - 262 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K10: 100002860, G114K12: 100002861-100002862 |
3 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. tập I / Đặng Văn Chuyết . - Hải phòng : Giáo dục, 2000. - 295 tr ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100005660 |
4 | | Giáo trình lý thuyết chuyên nguội sửa chữa : Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề / Bùi xuân Doanh . - H; : Lao động xã hội, 2006. - 187 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005375-100005376, G211K12: 100005374 |
5 | | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống / Nguyễn Hữu Thuỷ . - H; : Hà nội, 2007. - 293 tr Thông tin xếp giá: : G116K10: 100006372-100006375, G116K10: 100006672 |
6 | | Kiểm soát chất lượng mờ/ Nguyễn Như Phong . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 240tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100004210-100004219 |
7 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 2. - Tp.HCM.; Lao động - xã hội, 2007. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100000794 |
8 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 2, có sữa chữa và bổ sung. - Tp.HCM.; Kinh tế 2017. - 237. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100019504, G204K03: 100019535, G208K01: 100019505 |
9 | | Lý thuyết các quá trình luyện kim / Bùi Văn Mưu . - H : Khoa học kỹ thuật, 2006. - 334 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005257-100005261 |
10 | | Lý thuyết động cơ đốt trong/ Văn Thị Bông; Huỳnh Thanh Công . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 209tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100004674-100004676 |
11 | | Mạch điện tử / Klaus Beuth, Wolfgang Schmusch ; Nguyễn Viết Nguyên dịch . - H.: Giáo Dục, 2008. - 375tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100008511-100008514 |
12 | | Tính toán mềm và ứng dụng/ Nguyễn Như Phong . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 370tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100004288-100004292 |