1 | | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm/ Kiều hữu Ảnh . - H; Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, 2012. - 275.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050253-100050254, G206K03: 100050252 |
2 | | Biology: A Global Approach, Global Edition/ Urry; Cain Campbell . - 11nd,edition. - Pearson Benjamin Cummings, 2017 Thông tin xếp giá: : G114K17: 100019557 |
3 | | Công nghệ sinh học dược : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học ; mã số : Đ.20.Z.09 / Nguyễn Văn Thanh (ch.b) . - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008244-100008245 |
4 | | Công nghệ sinh học môi trường. : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đăng Cường . - xuất bản lần hai có bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 407tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100019601, G116K03: 100019602 |
5 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100050525 |
6 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019372-100019374 |
7 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.2 : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 275tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019180 |
8 | | Công nghệ sinh học. tập 5, công nghệ vi sinh và môi trường / Nguyễn Văn Tuy . - Tái bản lần thứ I. - : Giáo dục, 2007. - 175 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005814-100005817 |
9 | | Công nghệ sinh học/ Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học/ Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2013. - 227tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100050196-100050197 |
10 | | Công nghệ sinh học/ Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học/ Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2009. - 227tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005583-100005585 |
11 | | Công nghệ tế bào phôi động vật / Nguyễn Mộng Hùng . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2008 . - 119tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100016394-100016396 |
12 | | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy (ch.b.), Khuất Hữu Thanh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2012. - 383tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100017294-100017303 |
13 | | Cơ sở sinh học phân tử/ Lê Duy Thành...[et,al] . - Hà Tây: Giáo dục, 2008. - 331tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100004780-100004781 |
14 | | Đa Dạng Sinh Học Và Tài Nguyên Di Truyền Thực Vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia, 2008. - 218tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100016464, G112K29: 100016462-100016463 |
15 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |
16 | | Giáo trình hóa sinh học thực phẩm/ Lê Thị Hồng Ánh, Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Thủy Hà, Nguyễn Thị Thu Sang, Lê Thị Thúy Hằng, Nguyễn Phan Khánh Hòa . - Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh/ 2017. - 244.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100050238, G116K27: 100050240-100050241, G207K05: 100050239 |
17 | | Lý sinh : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Phan Sỹ An (ch.b.), Phan Thị Lê Minh, Đoàn Thị Giáng Hương . - H. : Giáo dục, 2012 . - 163tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100006789 |
18 | | Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ hóa học, thực phẩm và công nghệ sinh học= The language of chemistry, food and biological technology in English/ Nguyễn Thị Hiền . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 300tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005572 |
19 | | Những nhà sinh học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền . - H; : Lao động, 2008. - 335 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100006483-100006484 |
20 | | Sinh học / Neila A. Campbell, Jane B. Reece, Lisa A. Urry... ; Dịch: Trần Hải Anh... ; Phạm Văn Lập h.đ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2014. - xlii, 1267tr. : minh hoạ ; 28cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100016707-100016709 |
21 | | Sinh học đại cương. Tập 2, Sinh học thực vật - sinh học động vật và hệ sinh thái/ Nguyễn Đức Lượng...[et,al] . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2014. - 403tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100020031-100020033, G206K01: 100020034 |
22 | | Sinh học đại cương. Tập 2, Sinh học thực vật - sinh học động vật và hệ sinh thái/ Nguyễn Đức Lượng...[et,al] . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 403tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100004790, G114K16: 100004804, G114K17: 100004803, G206K01: 100004789 |
23 | | Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan . - In lần thứ 5. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100016467-100016469 |
24 | | Sinh học phân tử của tế bào T.2 Di truyền học và sinh học phân tử / Harvey Lodish ... [và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ 1. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 467 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100019133-100019135 |