1 | | Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa họ cấp trường giáo trình sức bền vật liệu 1/ Hoàng Văn Tạo . - Trường đại học công nghệ Đồng Nai: Đồng Nai , 2019. - 41tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G213K17: 100906 |
2 | | Giáo trình độc học môi trường / Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gai TP HCM, 2015. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100016690-100016692 |
3 | | Giáo trình độc học môi trường / Phan Đình Tuấn.Nguyễn Thụy Ái Trinh . - H: KHTN và Công nghệ, 2017. - 187tr. : minh hoạ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100019185 |
4 | | Giáo trình hóa học thực phẩm/ Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Thủy Hà, Nguyễn Thị Thu Sang . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2019. - 128tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050176-100050179 |
5 | | Giáo trình Kỹ thuật lập trình/ Quách Thị Bích Nhường . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : G209K17: 100750 |
6 | | Giáo trình luật kinh tế - Quyển 3/ PGS.TS Nguyễn Tất Viễn - TS. Trần Thị Cúc - TS Hoàng Phước Hiệp - TS. Đặng Vũ Huân . - Hà Nội, 2007. - 192tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100050528 |
7 | | Giáo trình máy - thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh . - Xuất bản lần thứ hai. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 192 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050340-100050343 |
8 | | Giáo trình ngân hàng thương mại / PGS.TS Trầm Thị Xuân Hương, TS.Hoàng Thị Minh Ngọc . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb kinh tế Tp HCM, 2020. - 379tr.: 26.5cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100051300-100051301 |
9 | | Giáo trình ngân hàng thương mại / PGS.TS Trầm Thị Xuân Hương, TS.Hoàng Thị Minh Ngọc . - H.: Nxb kinh tế Tp HCM, 2018. - 379tr.: 26.5cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100050808, G204K03: 100050809-100050810 |
10 | | Giáo trình phân tích và quản lý dự án đầu tư / PGS.TS Thái Bá Cẩn . - NXB giáo dục, 2008. - 335tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100050524 |
11 | | Giáo trình Phụ gia thực phẩm/ Nguyễn Phú Đức, Lê Thị Hồng Ánh . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia, 2017. - 463tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100050189-100050191, G206K03: 100050188 |
12 | | Giáo trình Phụ gia thực phẩm/ Nguyễn Phú Đức, Lê Thị Hồng Ánh . - Tp.HCM, Đại hcọ Quốc Gia, 2017. - 430tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100020046-100020047, G206K03: 100020045, G206K03: 100020048 |
13 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại/ PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo . - Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc Dân/ 2016. - 688 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050277-100050280 |
14 | | Giáo trình thực hành hoá hữu cơ: Giáo trình giảng dạy-/ Trường Đại học Công nghệ Đồng nai . - Biên Hoà, Trường Đại học Công nghệ Đồng nai, 2009. - 71tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : 100008718 |
15 | | Giáo trình thực hành Kỹ thuật phòng thí nghiệm: Giáo trình giảng dạy-/ Trần Thanh Đại . - Biên Hoà, Trường Đại học Công nghệ Đồng nai, 2012. - 149tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100008728 |
16 | | Giáo trình vật lý đại cương tập 1/ Trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2011. - 289tr; 2011 Thông tin xếp giá: : G114K07: 100050458 |
17 | | Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm/ Lê Thị Hồng Ánh, Cao Xuân Thủy . - Nhà xuất bản đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. - 441tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050256-100050257, G206K03: 100050255, G206K03: 100050258 |
18 | | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm/ Kiều hữu Ảnh . - H; Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, 2012. - 275.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050253-100050254, G206K03: 100050252 |
19 | | Giáo trìnhToán Cao Cấp A2 / Đỗ Văn Nhơn, Nguyễn Mạnh Cường . - Tp.Hcm: Đại học Quốc gia, 2013. - 297tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100019941-100019943 |
20 | | Kinh tế quốc tế : Giáo trình / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100018255, G113K03: 100018446-100018449 |
21 | | American accent training: Americans will understand you better and you'll understand them better too! Ann Cook . - 4nd ed. - United Kingdom, Barron's Educational Series, 2017. - 233tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019554, G202K07: 100019553 |
22 | | Anh ngữ thực hành: Giáo trình ngữ âm và âm vị học trong tiếng Anh/ Văn Thành dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2009. - 432tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002229, G112K03: 100002230-100002231 |
23 | | Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trườn. Biên soạn giáo trình cơ học đất / ThS. Nguyễn Xuân Khánh . - Đại học Công nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2019. - 239tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G213K17: 100907 |
24 | | Biên Soạn Giáo Trình Môn Học Lưu Hành Nội Bộ Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động Ngành Điện / Th.S Lê Thái Dũng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 94-27cm Thông tin xếp giá: : 100399 |