1 | | Vi điều khiển và ứng dụng ARDUINO dành cho người tự học/ Phạm Quang Huy, Nguyễn Trọng Hiếu . - NXB Bách khoa Hà Nội, 2016. - 406tr. 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100019022 |
2 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu . - Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 337tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K06: 100005739, G211K14: 100005740 |
3 | | Các nhân tố nảh hưởng đến động cực làm việc của nhân viên ngân hàng thương mại cổ phần Sadi Gòn Thương Tín tại Thành Phố Hồ Chí Minh -Luận văn/ Nguyễn Trọng Bình . - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, Đồng Nai; 2019. - 97tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K06: 100956 |
4 | | Các yếu tố tác động đến động lực làm việc của người lao động tại công ty xăng dầu đồng nai-Luận văn/ Nguyễn Trọng Hiếu . - Đồng Nai; ĐH Công Nghệ Đồng Nai, 2019. - 120tr ; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K05: 100630 |
5 | | Cận cảnh văn hoá Việt nam / GS. TS. Nguyễn Trọng Đàn . - Lao Động, 2010. - 308 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001908-100001910, G111K22: 100050913, G111K22: 100050915 |
6 | | Chi tiết cơ cấu chính xác. Tập 2, Độ chính xác cơ cấu/ Nguyễn Trọng Hùng . - H.: Bách Khoa, 2007. - 185tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004924, G115K28: 100005971-100005972 |
7 | | Chi tiết máy. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100003493-100003495 |
8 | | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Giáo dục, 2009. - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K25: 100004885, G211K10: 100006143 |
9 | | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K25: 100003496-100003499, G115K25: 100004936-100004940, G115K25: 100006133 |
10 | | Chi tiết máy. tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100003542-100003543 |
11 | | Chi tiết máy. Tập 2/ Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ mười. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100004590, G115K28: 100004592, G211K10: 100004591 |
12 | | Corporate direct long - term financing in the united states of america/ Phan Thị Hiền Giang; Hướng dẫn Nguyễn Trọng Đàn, Đinh Xuân Trình . - H., 1995. - 29cm; 73tr Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009707 |
13 | | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. 1, Nguyên liệu chế biến thuỷ sản / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ MInh Phụng . - Tái bản lần 2. - TP. HCM. : Nông nghiệp, 2006. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100004706 |
14 | | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. 2 / Nguyễn Trọng Cẩn, . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011. - 379 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G206K07: 100004705 |
15 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục, 2011 . - 303tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006696, G211K10: 100006697-100006698 |
16 | | Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện. 3 / KS. Nguyễn Trọng Thắng . - Tp. HCM : Giáo dục, 1995. - 311 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003102 |
17 | | Công nghệ hóa học vô cơ/ Trần Hồng Côn; Nguyễn Trọng Uyển . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 158tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005580-100005582 |
18 | | Cơ học lý thuyết. 2, Phần động lực học / Nguyễn Trọng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 300 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100003183, G114K06: 100003181-100003182 |
19 | | Dược lý học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / B.s.: Đào Văn Phan (ch.b.), Nguyễn Trần Thị Giáng Hương, Vũ Thị Ngọc Thanh, Nguyễn Trọng Thông . - Tái bản lần Thứ 4. - H.: Giáo Dục, 2014. - 507Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016361-100016365 |
20 | | Dược lý học lâm sàng / B.s.: Đào Văn Phan (ch.b.), Nguyễn Trọng Thông, Nguyễn Trần Giáng Hương . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung . - H. : Y học, 2005 . - 689tr.; bảng, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016339, G114K28: 100016347-100016348 |
21 | | Điều khiển Logic & ứng dụng / PGS.TS Nguyễn Trọng Thuần . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100004039-100004041 |
22 | | Điều khiển logic và ứng dụng/ Nguyễn Trọng Thuần . - In lần thứ tư có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 280tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100004413-100004417 |
23 | | Graduation assigment compound adjectives in modern enghlish/ Nguyễn Lưu Thanh Hương; Hướng dẫn: Nguyễn Trọng Đàn . - H. 2001. - 42tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009705 |
24 | | Graduation Assignment Vietnam - us trande Agreement and its impacts on vietnam imports and exports with the us/ Trần Quang Nhã; Hướng dẫn Nguyễn Trọng Đàn, Nguyễn Xuân Đông . - H., 2002. - 40tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009706 |