1 | | Vi điều khiển và ứng dụng ARDUINO dành cho người tự học/ Phạm Quang Huy, Nguyễn Trọng Hiếu . - NXB Bách khoa Hà Nội, 2016. - 406tr. 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100019022 |
2 | | ANTIOXIDANT ACTIVITIY OF THE EXTRACTS OF DISCHIDIA MAJOR LEAF (HOẠT TÍNH KHÁNG OXY HÓA CỦA CAO CHIẾT LÁ DÂY MỎ QUẠ (Dischidia major) ) / Nguyễn Trọng Tuân, Nguyễn Thị Mai Thanh . - Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 25, Số 2/2020 |
3 | | Ảnh hưởng của chitosan chiếu xạ kết hợp nấm Trichoderma tới bệnh chết héo Phytophthora spp. trên cây dâu tây / Nguyễn Duy Hạng, Nguyễn Trọng Hoành Phong, Lê Thị Thái Hòa . - Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam : Bộ khoa học và công nghệ , 2018 |
4 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu . - Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 337tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K06: 100005739, G211K14: 100005740 |
5 | | Các nhân tố nảh hưởng đến động cực làm việc của nhân viên ngân hàng thương mại cổ phần Sadi Gòn Thương Tín tại Thành Phố Hồ Chí Minh -Luận văn/ Nguyễn Trọng Bình . - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, Đồng Nai; 2019. - 97tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K06: 100956 |
6 | | Các yếu tố tác động đến động lực làm việc của người lao động tại công ty xăng dầu đồng nai-Luận văn/ Nguyễn Trọng Hiếu . - Đồng Nai; ĐH Công Nghệ Đồng Nai, 2019. - 120tr ; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K05: 100630 |
7 | | Cải tiến giống lúa chống chịu thiếu lân thông qua phương pháp chọn giống truyền thống và chỉ thị phân tử / Bùi Chí Bửu, Nguyễn Lương Minh, Phạm Thị Bé Tư, Nguyễn Trọng Phước . - Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam : Bộ khoa học và công nghệ , 2017 |
8 | | Cầu nâng - Công nghệ lần đầu tiên áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Trọng Đồng . - Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam : Bộ khoa học và công nghệ , 2018 |
9 | | Cận cảnh văn hoá Việt nam / GS. TS. Nguyễn Trọng Đàn . - Lao Động, 2010. - 308 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001908-100001910, G111K22: 100050913, G111K22: 100050915 |
10 | | Chi tiết cơ cấu chính xác. Tập 2, Độ chính xác cơ cấu/ Nguyễn Trọng Hùng . - H.: Bách Khoa, 2007. - 185tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004924, G115K28: 100005971-100005972 |
11 | | Chi tiết máy. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100003493-100003495 |
12 | | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K25: 100003496-100003499, G115K25: 100004936-100004940, G115K25: 100006133 |
13 | | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Giáo dục, 2009. - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K25: 100004885, G211K10: 100006143 |
14 | | Chi tiết máy. tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100003542-100003543 |
15 | | Chi tiết máy. Tập 2/ Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ mười. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100004590, G115K28: 100004592, G211K10: 100004591 |
16 | | Chợ nổi vùng Đồng bằng sông Cửu Long dưới góc nhìn sinh thái nhân văn / Nguyễn Trọng Nhân . - Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam : Bộ khoa học và công nghệ , 2018 |
17 | | Corporate direct long - term financing in the united states of america/ Phan Thị Hiền Giang; Hướng dẫn Nguyễn Trọng Đàn, Đinh Xuân Trình . - H., 1995. - 29cm; 73tr Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009707 |
18 | | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. 1, Nguyên liệu chế biến thuỷ sản / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ MInh Phụng . - Tái bản lần 2. - TP. HCM. : Nông nghiệp, 2006. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100004706 |
19 | | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. 2 / Nguyễn Trọng Cẩn, . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011. - 379 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G206K07: 100004705 |
20 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục, 2011 . - 303tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006696, G211K10: 100006697-100006698 |
21 | | Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện. 3 / KS. Nguyễn Trọng Thắng . - Tp. HCM : Giáo dục, 1995. - 311 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003102 |
22 | | Công nghệ hóa học vô cơ/ Trần Hồng Côn; Nguyễn Trọng Uyển . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 158tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005580-100005582 |
23 | | Cơ học lý thuyết. 2, Phần động lực học / Nguyễn Trọng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 300 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100003183, G114K06: 100003181-100003182 |
24 | | Developing IDF curve of extreme rainfall at Tan Son Hoa station for the period 1980-2015 / Nguyễn Trọng Quân, Phạm Thị Thảo Nhi, Đào Nguyên Khôi . - Cục Thông tin khoa học và Công nghệ Quốc gia : Science and Technology Development Journal , 2017 |