TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  48  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mô hình thiết bị truyền nhiệt ống lồng ống - Khóa luận tốt nghiệp/ ĐH01TPAB . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 42tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : G207K07: 100270
  • 2 Tính toán thiết kế mô hình bể lọc sinh học hiếu khí trong xử lý nước thải sinh hoạt - Khóa luận tốt nghiệp/ 13CMT1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 41tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : G207K08: 100271
  • 3 Bài tập công nghệ điện hóa/ Trần Minh Hoàng; Trương Ngọc Liên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 372tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005591-100005593
  • 4 Bài tập hóa kỹ thuật. Tập 1/ Phạm Hùng Việt . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 269tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005551-100005555
  • 5 Bài tập hóa kỹ thuật/ Phạm Hùng Việt . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 271tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005604, G116K26: 100005606-100005608, G116K27: 100005603, G116K27: 100005605
  • 6 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5: Các quá trình hoá học/ Nguyễn Bin . - Tái bản. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 320tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017398-100017400, G116K27: 100017396, G207K05: 100017397
  • 7 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 261tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017391-100017392, G116K26: 100017394-100017395, G116K26: 100050399-100050401, G116K27: 100050398, G207K05: 100017393
  • 8 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng/ Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 318tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017355-100017359
  • 9 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt/ Phạm Xuân Toản . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262tr. : minh hoạ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017401-100017402, G116K26: 100017404, G116K27: 100017403, G116K27: 100017405
  • 10 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 2, Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đạp, nghiền, sàng/ Nguyễn Bin . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 20013. - 320tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K25: 100050395, G116K25: 100050397, G116K26: 100005894-100005897, G116K26: 100006202, G116K27: 100050394, G207K05: 100050396
  • 11 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt. / Phạm Xuân Toản . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 262tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : 100050389, G116K26: 100050386-100050388, G116K27: 100005639-100005640
  • 12 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt (Chưng, luyện, hấp thụ, trích ly, kết tinh, sấy)/ Nguyễn Bin . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 262tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005883-100005885, G116K27: 100017573
  • 13 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hóa học/ Nguyễn Bin . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 320tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K25: 100005889, G116K27: 100005890, G207K05: 100005888
  • 14 Các qúa trình thiết bị trong công nghệ và thực phẩm. tập 4 / Nguyễn Bin . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 395 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G207K05: 100006192
  • 15 Công nghệ sản xuất chè, cà phê, và ca cao/ Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tặng . - H.: : Lao động - Xã hội, 2010. - 267 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K27: 100009202
  • 16 Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. In lần thứ II / Nguyễn Thị Hiền . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 358 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005758-100005760
  • 17 Cracking Xúc tác/ Nguyễn Hữu Phú . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 208 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100002985-100002986, G116K26: 100005790
  • 18 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học tại khu bảo tồn sân chim Vàm Hồ tỉnh Bến Tre / Chung Kim Nhựt . - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Hồ Chí Minh , 2013. - 117tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G201K03: 10155
  • 19 Động học xúc tác / GS.TS Đào Văn Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 275 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100005838, G116K26: 100002989, G116K26: 100005837
  • 20 Environmentally conscious materials and chemicals processing / edited by Myer Kutz . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 464 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100015709, G110K05: 100015706, G110K05: 100015708, G110K05: 100015808, G207K23: 100015707, G207K23: 100015809
  • 21 Gardner's chemical synonyms and trade names / edited by G.W.A. Milne . - 11th ed. - Brookfield, Vt. : Ashgate, 1999. - xvi, 1418 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G110K06: 100007393-100007394, G110K06: 100014742-100014745
  • 22 Gardner's commercially important chemicals : synonyms, trade names, and properties / edited by G.W.A. Milne . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiii, 1178 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100009535, 100014801, 100014802, 100014803, G110K05: 100009536-100009537
  • 23 Giáo trình hóa sinh học thực phẩm/ Lê Thị Hồng Ánh, Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Thủy Hà, Nguyễn Thị Thu Sang, Lê Thị Thúy Hằng, Nguyễn Phan Khánh Hòa . - Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh/ 2017. - 244.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : 100050238, G116K27: 100050240-100050241, G207K05: 100050239
  • 24 Hóa học môi trường/ Đặng Kim Chi . - In lần thứ sáu có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 260tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005641-100005642, G116K26: 100005644, G116K27: 100005643, G116K27: 100005645
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2