1 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 261tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017391-100017392, G116K26: 100017394-100017395, G116K26: 100050399-100050401, G116K27: 100050398, G207K05: 100017393 |
2 | | Giáo trình Anh văn chuyên ngành Công nghệ thưc phẩm/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100020142, G117K01: 100020139-100020141 |
3 | | Giáo trình Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học - (Tập 2: Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt)/ Tôn Thất Minh . - Xuất bản lần thứ hai. - H. Bách khoa Hà Nội , 2017. - 416tr. Hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050351-100050352 |
4 | | Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm/ Nguyễn Thị Minh Tú(ch.b), Hoàng Quốc Tuấn . - H. Bách khoa Hà Nội; 2016. - 76tr. Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050349-100050350 |
5 | | Giáo trình thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 132tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020147-100020148, G206K05: 100020149-100020150 |
6 | | Giáo trình thực hành Phụ gia thực phẩm/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 36tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K01: 100020117-100020118, G206K07: 100020121-100020122 |
7 | | Tiếng anh chuyên nghành công nghệ thực phẩm/ Nguyễn Thị Hiền, Từ Việt Phú, Lê Thị Lan Chi . - Đồng Nai Đồng Nai 2009. - 244tr; 26cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100050373 |
8 | | Ứng dụng tin học trong công nghệ hoá học - sinh học - thực phẩm / Trịnh Văn Dũng . - Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - Tp.HCM; Đại học Quốc gia, 2015. - 269tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008582, TNMH-CNKTHH: LDNTU24100999-LDNTU24101001 |